Bản dịch của từ It's all right trong tiếng Việt
It's all right

It's all right (Idiom)
Được chấp nhận, thỏa đáng, hoặc có thể tiếp tục mặc dù có vấn đề hoặc khó khăn.
To be acceptable satisfactory or able to continue despite problems or difficulties.
Even though the party was a bit chaotic, it's all right.
Mặc dù bữa tiệc hơi hỗn loạn, mọi thứ ổn.
If you arrive late, it's all right, we'll wait for you.
Nếu bạn đến muộn, không sao, chúng tôi sẽ đợi bạn.
She made a mistake in the presentation, but it's all right.
Cô ấy mắc lỗi trong bài thuyết trình, nhưng mọi thứ vẫn ổn.
Cụm từ "it's all right" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự chấp nhận hoặc thông cảm đối với một tình huống nào đó. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này mang ý nghĩa giống như "không sao đâu" hoặc "được thôi" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh Anh, thay vì "it's all right", người ta thường sử dụng "it's alright", mặc dù cả hai đều chấp nhận được trong tiếng Anh Mỹ. Hình thức "alright" đôi khi bị coi là kém trang trọng hơn.
Cụm từ "it's all right" mang tính chất xác nhận, chỉ sự đồng ý hoặc sự hài lòng. Về nguồn gốc, từ "right" xuất phát từ tiếng Latinh "rectus", có nghĩa là "đúng", "thẳng". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cũ "reit", và đã phát triển ý nghĩa từ việc mô tả điều gì đó chính xác, đến việc thể hiện sự chấp nhận hoặc không có vấn đề gì. Nền tảng này vẫn giữ nguyên trong cách dùng hiện nay, thể hiện sự đồng thuận hay sự hài lòng.
Cụm từ "it's all right" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự đồng ý, sự an tâm hoặc đánh giá tích cực về một tình huống. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất vừa phải trong phần Speaking và Listening, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thông thường chiếm ưu thế. Ngược lại, trong phần Writing và Reading, tần suất sử dụng thấp hơn do tính chất trang trọng của những phần này. Ngoài ra, cụm từ cũng thường thấy trong văn nói, hội thoại thân mật hoặc văn bản không chính thức.