Bản dịch của từ Italicise trong tiếng Việt
Italicise

Italicise (Verb)
Many students italicise titles in their essays for clarity.
Nhiều sinh viên in nghiêng tiêu đề trong bài luận để rõ ràng.
Students do not italicise their names in social media posts.
Sinh viên không in nghiêng tên của họ trong bài đăng trên mạng xã hội.
Do you italicise quotes in your speaking practice?
Bạn có in nghiêng các trích dẫn trong thực hành nói không?
Dạng động từ của Italicise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Italicise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Italicised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Italicised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Italicises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Italicising |
Họ từ
Từ "italicise" trong tiếng Anh có nghĩa là làm nghiêng chữ, thường được sử dụng trong văn bản để nhấn mạnh hoặc phân biệt các từ, cụm từ. Phiên bản Mỹ của từ này là "italicize", với sự khác biệt chủ yếu trong loại hình viết. Cả hai từ đều được phát âm giống nhau nhưng khác nhau ở cách viết. Các từ này được sử dụng rộng rãi trong các loại hình viết học thuật, văn bản chính thức và văn học.
Từ "italicise" xuất phát từ gốc Latin "italicus", có nghĩa là "Ý" liên quan đến kiểu chữ Italic phát triển từ chữ viết tay của các bản thảo cổ đại Ý. Kiểu chữ này được sử dụng để nhấn mạnh hoặc phản ánh các yếu tố đặc biệt trong văn bản. Từ giữa thế kỷ 16, "italicise" đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực in ấn, thể hiện sự diễn đạt phong phú và khả năng làm nổi bật nội dung trong văn bản hiện đại.
Từ "italicise" (in hoa: Italicize) thường xuất hiện trong phần viết luận của IELTS, đặc biệt khi thí sinh trình bày ý kiến hoặc tổ chức cấu trúc bài viết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các phần Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "italicise" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực văn bản và xuất bản, khi chỉ định cách đánh dấu văn bản để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp