Bản dịch của từ Italicise trong tiếng Việt

Italicise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italicise (Verb)

01

Cách viết in nghiêng theo tiêu chuẩn tiếng anh anh không phải oxford.

Nonoxford british english standard spelling of italicize.

Ví dụ

Many students italicise titles in their essays for clarity.

Nhiều sinh viên in nghiêng tiêu đề trong bài luận để rõ ràng.

Students do not italicise their names in social media posts.

Sinh viên không in nghiêng tên của họ trong bài đăng trên mạng xã hội.

Do you italicise quotes in your speaking practice?

Bạn có in nghiêng các trích dẫn trong thực hành nói không?

Dạng động từ của Italicise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Italicise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Italicised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Italicised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Italicises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Italicising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/italicise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Italicise

Không có idiom phù hợp