Bản dịch của từ Itemise trong tiếng Việt

Itemise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itemise (Verb)

ˈaɪtəmˌaɪs
ˈaɪtəmˌaɪs
01

Trình bày thông tin dưới dạng các mục hoặc điểm.

Present information in the form of items or points.

Ví dụ

The report will itemise the social issues affecting our community.

Báo cáo sẽ liệt kê các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.

They do not itemise their contributions to the social project.

Họ không liệt kê các đóng góp của mình cho dự án xã hội.

Can you itemise the benefits of this social program for us?

Bạn có thể liệt kê các lợi ích của chương trình xã hội này không?

Dạng động từ của Itemise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Itemise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Itemised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Itemised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Itemises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Itemising

Itemise (Noun)

ˈaɪtəmˌaɪs
ˈaɪtəmˌaɪs
01

Một bảng kê chi tiết của một tài khoản.

An itemized statement of an account.

Ví dụ

The report will itemise all social expenses for the community center.

Báo cáo sẽ liệt kê tất cả chi phí xã hội cho trung tâm cộng đồng.

We do not itemise donations in our annual social report.

Chúng tôi không liệt kê các khoản quyên góp trong báo cáo xã hội hàng năm.

Can you itemise the social services provided last year?

Bạn có thể liệt kê các dịch vụ xã hội đã cung cấp năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Itemise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Itemise

Không có idiom phù hợp