Bản dịch của từ Itemise trong tiếng Việt
Itemise
Itemise (Verb)
Trình bày thông tin dưới dạng các mục hoặc điểm.
Present information in the form of items or points.
The report will itemise the social issues affecting our community.
Báo cáo sẽ liệt kê các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.
They do not itemise their contributions to the social project.
Họ không liệt kê các đóng góp của mình cho dự án xã hội.
Can you itemise the benefits of this social program for us?
Bạn có thể liệt kê các lợi ích của chương trình xã hội này không?
Dạng động từ của Itemise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Itemise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Itemised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Itemised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Itemises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Itemising |
Itemise (Noun)
The report will itemise all social expenses for the community center.
Báo cáo sẽ liệt kê tất cả chi phí xã hội cho trung tâm cộng đồng.
We do not itemise donations in our annual social report.
Chúng tôi không liệt kê các khoản quyên góp trong báo cáo xã hội hàng năm.
Can you itemise the social services provided last year?
Bạn có thể liệt kê các dịch vụ xã hội đã cung cấp năm ngoái không?
Họ từ
Từ "itemise" (British English) và "itemize" (American English) có nghĩa là liệt kê hoặc phân loại các phần tử trong một danh sách. Cả hai phiên bản đều chỉ hành động chi tiết hóa hoặc chia nhỏ một nội dung thành các mục riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh, "itemise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán và báo cáo, trong khi "itemize" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, một phần do sự khác biệt về chính tả. Sự khác biệt này phản ánh những biến thể trong các quy tắc chính tả và phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "itemise" xuất phát từ tiếng Latinh "item", có nghĩa là "cũng vậy", kết hợp với hậu tố "-ise", biểu thị hành động. Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán và pháp lý, nhằm chỉ việc liệt kê chi tiết các mục trong một danh sách. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc phân chia rõ ràng và cụ thể thông tin trong các văn bản hiện đại. Hôm nay, "itemise" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc liệt kê các yếu tố một cách chi tiết trong các tình huống tài chính và quản lý.
Từ "itemise" ít được sử dụng trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các câu hỏi và chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh học thuật liên quan đến kế toán, quản lý dự án và lập kế hoạch tài chính, nơi cần phân loại và liệt kê các mục chi tiết trong báo cáo hoặc ngân sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp