Bản dịch của từ Jack up trong tiếng Việt
Jack up

Jack up (Verb)
She decided to jack up the price of her online course.
Cô ấy quyết định tăng giá khóa học trực tuyến của mình.
He didn't want to jack up the rent for his tenants.
Anh ta không muốn tăng giá thuê cho người thuê nhà của mình.
Did they jack up the entrance fee for the event?
Họ có tăng giá vé vào cửa cho sự kiện không?
Jack up (Phrase)
Để nâng cao một cái gì đó, đặc biệt là giá cả hoặc tỷ lệ.
To raise something especially prices or rates.
The government decided to jack up the minimum wage.
Chính phủ quyết định tăng mức lương tối thiểu lên.
Companies should not jack up the cost of essential goods.
Các công ty không nên tăng giá của các hàng hóa thiết yếu.
Do you think it's fair for landlords to jack up rent prices?
Bạn có nghĩ rằng việc chủ nhà tăng giá thuê là công bằng không?
"Jack up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là nâng cao hoặc tăng giá, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kỹ thuật. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "jack up" thường được dùng nhiều hơn ở Mỹ để chỉ sự gia tăng đột ngột của giá cả hoặc nỗ lực nâng một vật lên bằng thiết bị cẩu.
Cụm từ "jack up" bắt nguồn từ động từ "jack", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến dụng cụ nâng có tên gọi "jack", xuất hiện vào thế kỷ 17. Ban đầu, "jack" chỉ những thiết bị dùng để nâng hoặc hỗ trợ vật nặng. Ngày nay, "jack up" được sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao giá cả hoặc giá trị của một thứ gì đó, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "jack up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất nhất định, thể hiện ý nghĩa nâng cao giá cả hoặc mức độ. Trong phần Viết và Nói, người học có thể gặp khó khăn khi áp dụng vì tính chất không chính thức của nó. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "jack up" thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại và kinh tế, mô tả tình trạng tăng giá trị hoặc chi phí một cách đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp