Bản dịch của từ Jacksonian trong tiếng Việt

Jacksonian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacksonian (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của andrew jackson, ý tưởng, chính trị hoặc thời đại của ông ấy.

Relating to or characteristic of andrew jackson his ideas politics or times.

Ví dụ

Many historians study Jacksonian politics for its impact on democracy.

Nhiều sử gia nghiên cứu chính trị Jackson để tìm hiểu tác động đến dân chủ.

The Jacksonian era did not support women's rights actively.

Thời kỳ Jackson không tích cực ủng hộ quyền phụ nữ.

What were the main ideas of Jacksonian democracy during his presidency?

Những ý tưởng chính của nền dân chủ Jackson trong thời kỳ ông làm tổng thống là gì?

Jacksonian (Noun)

01

Người ủng hộ andrew jackson hoặc các ý tưởng, chính sách hoặc đảng phái chính trị của ông.

A supporter of andrew jackson or his ideas policies or political party.

Ví dụ

Many Jacksonians believe in the power of the common man in politics.

Nhiều người ủng hộ Jackson tin vào sức mạnh của người dân trong chính trị.

Not all citizens identify as Jacksonians in today's diverse political landscape.

Không phải tất cả công dân đều xác định là người ủng hộ Jackson trong bối cảnh chính trị đa dạng hôm nay.

Do you think Jacksonians still influence modern American political parties?

Bạn có nghĩ rằng những người ủng hộ Jackson vẫn ảnh hưởng đến các đảng phái chính trị hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jacksonian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacksonian

Không có idiom phù hợp