Bản dịch của từ Jacobite trong tiếng Việt
Jacobite

Jacobite (Noun)
Một người ủng hộ james ii bị phế truất sau khi ông thoái vị.
A supporter of the deposed james ii after his abdication.
Many Jacobites supported James II during the 1688 Glorious Revolution.
Nhiều Jacobite đã ủng hộ James II trong Cách mạng Vinh quang năm 1688.
Not all Jacobites agreed with the rebellion against William of Orange.
Không phải tất cả Jacobite đều đồng ý với cuộc nổi dậy chống lại William của Orange.
Were the Jacobites successful in restoring James II to the throne?
Liệu các Jacobite có thành công trong việc khôi phục James II lên ngai vàng không?
Jacobite (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của james ii hoặc những người ủng hộ ông.
Relating to or characteristic of james ii or his supporters.
The Jacobite movement influenced Scottish culture in the 18th century.
Phong trào Jacobite đã ảnh hưởng đến văn hóa Scotland vào thế kỷ 18.
Many people do not support Jacobite ideals today.
Nhiều người không ủng hộ lý tưởng Jacobite ngày nay.
Are Jacobite supporters still active in modern politics?
Có phải những người ủng hộ Jacobite vẫn hoạt động trong chính trị hiện đại không?
Từ "Jacobite" chỉ những người ủng hộ cho James II và các thế hệ kế tiếp của ông trong việc khôi phục ngai vàng Anh sau khi ông bị phế truất vào năm 1688. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phong trào chính trị và quân sự của những người ủng hộ triều đại Stuart. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này là tương tự, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "Jacobite" thường được nhắc đến nhiều hơn trong các nghiên cứu về lịch sử và văn hóa ở Vương quốc Anh.
Từ "jacobite" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "Jacobus", tương đương với "James" trong tiếng Anh. Nó chỉ những người ủng hộ vua James II của Anh và những người thừa kế ông trong thế kỷ 17 và 18. Phong trào Jacobite nhằm phục hồi triều đại Stuart, phản ánh những xung đột chính trị và tôn giáo trong thời kỳ này. Hiện nay, "jacobite" thường được sử dụng để chỉ những người bảo vệ hoặc ngưỡng mộ các giá trị, truyền thống cổ xưa.
Từ "jacobite" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến phong trào chính trị và quân sự ủng hộ triều đại Stuart ở Anh và Scotland thế kỷ 17 và 18. Trong các tài liệu nghiên cứu lịch sử, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các cuộc nổi dậy, xung đột chính trị và văn hóa Anh – Scotland.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp