Bản dịch của từ Abdication trong tiếng Việt
Abdication

Abdication(Noun)
Hành vi thoái vị; sự từ bỏ chức vụ cao, nhân phẩm hoặc sự tín nhiệm của người nắm giữ nó.
The act of abdicating the renunciation of a high office dignity or trust by its holder.
(lỗi thời) Hành vi từ chối hoặc tước quyền thừa kế của một đứa trẻ.
Obsolete The act of disowning or disinheriting a child.
Dạng danh từ của Abdication (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abdication | Abdications |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Abdication" là danh từ chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ, thường liên quan đến các nhà vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa đen hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, "abdication" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, thể hiện sự chuyển nhượng quyền lực, một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về chính trị và xã hội.
Từ "abdication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdicatio", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "dicare" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "đưa ra". Khái niệm này xuất phát từ việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong ngữ cảnh của các vị vua hoặc các nhà lãnh đạo. Qua thời gian, "abdication" đã được sử dụng một cách rộng rãi để chỉ hành động từ chức, nêu bật chiều sâu của sự từ bỏ có chủ ý mà không cần buộc phải có.
Từ "abdication" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử. Trong phần Đọc, "abdication" thường liên quan đến các văn bản bàn về quyền lực hoặc trách nhiệm. Trong phần Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để phân tích các quyết định lãnh đạo. Trong phần Nói, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về các sự kiện chính trị.
Họ từ
"Abdication" là danh từ chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ, thường liên quan đến các nhà vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa đen hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, "abdication" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, thể hiện sự chuyển nhượng quyền lực, một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về chính trị và xã hội.
Từ "abdication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdicatio", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "dicare" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "đưa ra". Khái niệm này xuất phát từ việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong ngữ cảnh của các vị vua hoặc các nhà lãnh đạo. Qua thời gian, "abdication" đã được sử dụng một cách rộng rãi để chỉ hành động từ chức, nêu bật chiều sâu của sự từ bỏ có chủ ý mà không cần buộc phải có.
Từ "abdication" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử. Trong phần Đọc, "abdication" thường liên quan đến các văn bản bàn về quyền lực hoặc trách nhiệm. Trong phần Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để phân tích các quyết định lãnh đạo. Trong phần Nói, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về các sự kiện chính trị.
