Bản dịch của từ Abdication trong tiếng Việt
Abdication

Abdication (Noun)
Hành vi thoái vị; sự từ bỏ chức vụ cao, nhân phẩm hoặc sự tín nhiệm của người nắm giữ nó.
The act of abdicating the renunciation of a high office dignity or trust by its holder.
The abdication of King Edward VIII shocked the nation.
Sự thoái vị của Vua Edward VIII làm cho cả quốc gia bàng hoàng.
The abdication of responsibility by leaders can lead to chaos.
Sự từ chức trách nhiệm của các nhà lãnh đạo có thể dẫn đến hỗn loạn.
Did the abdication of the CEO affect the company's performance?
Việc từ chức của CEO có ảnh hưởng đến hiệu suất của công ty không?
(lỗi thời) hành vi từ chối hoặc tước quyền thừa kế của một đứa trẻ.
Obsolete the act of disowning or disinheriting a child.
Abdication of responsibility leads to social chaos and unrest.
Từ chức trách dẫn đến hỗn loạn xã hội và bất ổn.
Not accepting abdication can strengthen family bonds and social harmony.
Không chấp nhận từ chức có thể củng cố mối quan hệ gia đình và hòa bình xã hội.
Does abdication have a negative impact on community development and progress?
Từ chức có ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và tiến bộ cộng đồng không?
The abdication of King Edward VIII shocked the nation.
Sự thoái vị của Vua Edward VIII đã làm cho cả quốc gia bàng hoàng.
The abdication was a controversial event in British history.
Sự thoái vị là một sự kiện gây tranh cãi trong lịch sử Anh.
Was the abdication due to personal reasons or political pressure?
Liệu sự thoái vị có phải do lý do cá nhân hay áp lực chính trị?
Dạng danh từ của Abdication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abdication | Abdications |
Họ từ
"Abdication" là danh từ chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ, thường liên quan đến các nhà vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa đen hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, "abdication" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, thể hiện sự chuyển nhượng quyền lực, một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về chính trị và xã hội.
Từ "abdication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdicatio", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "dicare" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "đưa ra". Khái niệm này xuất phát từ việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong ngữ cảnh của các vị vua hoặc các nhà lãnh đạo. Qua thời gian, "abdication" đã được sử dụng một cách rộng rãi để chỉ hành động từ chức, nêu bật chiều sâu của sự từ bỏ có chủ ý mà không cần buộc phải có.
Từ "abdication" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử. Trong phần Đọc, "abdication" thường liên quan đến các văn bản bàn về quyền lực hoặc trách nhiệm. Trong phần Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để phân tích các quyết định lãnh đạo. Trong phần Nói, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về các sự kiện chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất