Bản dịch của từ Abdication trong tiếng Việt

Abdication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdication (Noun)

æbdəkˈeɪʃn
æbdɪkˈeɪʃn
01

Hành vi thoái vị; sự từ bỏ chức vụ cao, nhân phẩm hoặc sự tín nhiệm của người nắm giữ nó.

The act of abdicating the renunciation of a high office dignity or trust by its holder.

Ví dụ

The abdication of King Edward VIII shocked the nation.

Sự thoái vị của Vua Edward VIII làm cho cả quốc gia bàng hoàng.

The abdication of responsibility by leaders can lead to chaos.

Sự từ chức trách nhiệm của các nhà lãnh đạo có thể dẫn đến hỗn loạn.

Did the abdication of the CEO affect the company's performance?

Việc từ chức của CEO có ảnh hưởng đến hiệu suất của công ty không?

02

(lỗi thời) hành vi từ chối hoặc tước quyền thừa kế của một đứa trẻ.

Obsolete the act of disowning or disinheriting a child.

Ví dụ

Abdication of responsibility leads to social chaos and unrest.

Từ chức trách dẫn đến hỗn loạn xã hội và bất ổn.

Not accepting abdication can strengthen family bonds and social harmony.

Không chấp nhận từ chức có thể củng cố mối quan hệ gia đình và hòa bình xã hội.

Does abdication have a negative impact on community development and progress?

Từ chức có ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và tiến bộ cộng đồng không?

03

(lỗi thời) hành động bị phế truất khỏi ghế quyền lực.

Obsolete the action of being deposed from the seat of power.

Ví dụ

The abdication of King Edward VIII shocked the nation.

Sự thoái vị của Vua Edward VIII đã làm cho cả quốc gia bàng hoàng.

The abdication was a controversial event in British history.

Sự thoái vị là một sự kiện gây tranh cãi trong lịch sử Anh.

Was the abdication due to personal reasons or political pressure?

Liệu sự thoái vị có phải do lý do cá nhân hay áp lực chính trị?

Dạng danh từ của Abdication (Noun)

SingularPlural

Abdication

Abdications

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abdication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdication

Không có idiom phù hợp