Bản dịch của từ Jaded trong tiếng Việt
Jaded

Jaded (Adjective)
Chán nản hoặc thiếu nhiệt tình, thường là sau khi đã ăn quá nhiều thứ gì đó.
Bored or lacking enthusiasm typically after having had too much of something.
She felt jaded after attending too many social events last week.
Cô ấy cảm thấy chán chường sau khi tham gia quá nhiều sự kiện xã hội tuần trước.
He was not jaded when he first started meeting new people.
Anh ấy không cảm thấy chán chường khi anh ấy đầu tiên bắt đầu gặp gỡ người mới.
Are you feeling jaded from constantly socializing with your coworkers?
Bạn có cảm thấy chán chường từ việc liên tục giao tiếp xã hội với đồng nghiệp không?
Dạng tính từ của Jaded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jaded Đã bị phai màu | More jaded Thêm bị ngắt quãng | Most jaded Bị trễ nhất |
Họ từ
Từ "jaded" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi, chán nản hoặc không còn hứng thú sau khi trải qua nhiều trải nghiệm, đặc biệt là trong các tình huống thú vị hoặc quyến rũ. Từ này có nguồn gốc từ động từ "jade", có nghĩa là làm cho mệt mỏi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jaded" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng.
Từ "jaded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jades", có nghĩa là "xỉn màu" hay "mệt mỏi". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của một người cảm thấy chán nản hoặc không còn hứng thú, do đã trải qua quá nhiều sự kiện hay trải nghiệm tiêu cực. Sự chuyển hóa này phản ánh rõ nét tình trạng chán nản trong xã hội hiện đại, nơi mà sự dư thừa thông tin và trải nghiệm dẫn đến cảm giác bão hòa và thiếu động lực.
Từ "jaded" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự mệt mỏi, chán nản do trải nghiệm quá nhiều. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm sống, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp hoặc sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



