Bản dịch của từ Jalapeño trong tiếng Việt

Jalapeño

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jalapeño (Noun)

01

Một loại ớt xanh rất cay, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn kiểu mexico.

A very hot green chilli pepper used especially in mexicanstyle cooking.

Ví dụ

I added jalapeño to my tacos for extra flavor and heat.

Tôi đã thêm jalapeño vào taco để tăng hương vị và độ cay.

Many people do not like jalapeño because it is too spicy.

Nhiều người không thích jalapeño vì nó quá cay.

Did you try the jalapeño salsa at Maria's party last night?

Bạn đã thử salsa jalapeño tại bữa tiệc của Maria tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jalapeño/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jalapeño

Không có idiom phù hợp