Bản dịch của từ Janissary trong tiếng Việt

Janissary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Janissary (Noun)

dʒˈænɪsɛɹi
dʒˈænɪsɛɹi
01

Một thành viên của bộ binh thổ nhĩ kỳ tạo thành đội cận vệ của sultan từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 19.

A member of the turkish infantry forming the sultans guard between the 14th and 19th centuries.

Ví dụ

The janissary protected the Sultan during the 16th century.

Người janissary bảo vệ Sultan vào thế kỷ 16.

Janissaries were elite soldiers in the Ottoman Empire.

Những người janissary là lính cận vệ ở Đế quốc Ottoman.

The janissary corps played a significant role in Turkish history.

Bộ tư lệnh janissary đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/janissary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Janissary

Không có idiom phù hợp