Bản dịch của từ Janissary trong tiếng Việt
Janissary

Janissary (Noun)
The janissary protected the Sultan during the 16th century.
Người janissary bảo vệ Sultan vào thế kỷ 16.
Janissaries were elite soldiers in the Ottoman Empire.
Những người janissary là lính cận vệ ở Đế quốc Ottoman.
The janissary corps played a significant role in Turkish history.
Bộ tư lệnh janissary đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ.
Họ từ
Từ "janissary" (tiếng Anh: janissary) chỉ đến một thành viên của quân đội tinh nhuệ Ottoman, được thành lập từ thế kỷ 14. Janissaries ban đầu là những chiến binh được tuyển chọn từ các gia đình Kitô giáo, nhằm phục vụ cho Đế chế Ottoman. Trong văn cảnh hiện đại, thuật ngữ này còn được sử dụng để chỉ những người trung thành hoặc ủng hộ mạnh mẽ một tổ chức, thường mang nghĩa tiêu cực. "Janissary" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "janissary" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "yeniçeri", có nghĩa là "người lính mới". Từ này đặc biệt xuất hiện trong thời kỳ Đế chế Ottoman, nơi các janissary là những chiến binh tinh nhuệ được tuyển mộ từ các trẻ em Hồi giáo và một phần từ các gia đình Kitô giáo thông qua hệ thống devşirme. Với vai trò là lực lượng quân sự trung thành, janissary đã đóng góp đáng kể vào sự bành trướng của Đế chế Ottoman. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những người lính trung thành hoặc các thành viên của một lực lượng quân sự chuyên nghiệp.
Từ "janissary" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến lịch sử quân sự của Đế chế Ottoman. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống khác, "janissary" thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, văn học, và các bài thuyết trình về quân đội và chính trị thời kỳ trung cổ, không phải là ngôn ngữ thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp