Bản dịch của từ Japer trong tiếng Việt

Japer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Japer (Noun)

dʒˈeɪpɚ
dʒˈeɪpɚ
01

Một người hay nói đùa.

A person who jokes or jests.

Ví dụ

John is a great japer at parties, making everyone laugh loudly.

John là một người nói đùa tuyệt vời tại các bữa tiệc, khiến mọi người cười lớn.

She is not a japer; she prefers serious conversations instead.

Cô ấy không phải là người nói đùa; cô ấy thích các cuộc trò chuyện nghiêm túc hơn.

Is Mark a good japer during social gatherings or not?

Mark có phải là một người nói đùa giỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Japer (Idiom)

ˈdʒeɪ.pɚ
ˈdʒeɪ.pɚ
01

Play the japer - hành động ngu ngốc hoặc pha trò.

Play the japer to act the fool or joker.

Ví dụ

During the party, John acted as the japer to entertain everyone.

Trong bữa tiệc, John đóng vai trò là kẻ hề để giải trí mọi người.

She didn't want to be the japer at her friend's wedding.

Cô không muốn trở thành kẻ hề trong đám cưới của bạn mình.

Why did Mark choose to be the japer at the social event?

Tại sao Mark lại chọn làm kẻ hề trong sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/japer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Japer

Không có idiom phù hợp