Bản dịch của từ Japer trong tiếng Việt
Japer

Japer (Noun)
Một người hay nói đùa.
A person who jokes or jests.
John is a great japer at parties, making everyone laugh loudly.
John là một người nói đùa tuyệt vời tại các bữa tiệc, khiến mọi người cười lớn.
She is not a japer; she prefers serious conversations instead.
Cô ấy không phải là người nói đùa; cô ấy thích các cuộc trò chuyện nghiêm túc hơn.
Is Mark a good japer during social gatherings or not?
Mark có phải là một người nói đùa giỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Japer (Idiom)
During the party, John acted as the japer to entertain everyone.
Trong bữa tiệc, John đóng vai trò là kẻ hề để giải trí mọi người.
She didn't want to be the japer at her friend's wedding.
Cô không muốn trở thành kẻ hề trong đám cưới của bạn mình.
Why did Mark choose to be the japer at the social event?
Tại sao Mark lại chọn làm kẻ hề trong sự kiện xã hội?
Từ "japer" là một danh từ chỉ những cá nhân thích thú việc đùa cợt, trêu chọc người khác bằng những câu nói vui nhộn hoặc châm biếm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm, hình thức viết hay cách sử dụng. Thay vào đó, các từ tương tự như "jester" (người hề) hay "joker" (kẻ đùa giỡn) thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "japer" xuất phát từ gốc Latinh "jāpere", có nghĩa là "cười nhạo" hoặc "châm biếm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "japer", mang nghĩa là tạo ra tiếng kêu lảnh lót hoặc chế nhạo. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh cách mà "japer" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động chế giễu một cách vui vẻ hoặc cò mồi. Do đó, nguồn gốc và lịch sử của từ này gắn liền với tính chất hài hước và châm biếm trong ngôn ngữ.
Từ "japer" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu tiếng Anh chính thức, bao gồm cả các phần của kỳ thi IELTS. Thực tế, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc là các biến thể của từ "jape", có nghĩa là đùa giỡn. Do đó, mức độ sử dụng của nó trong cả bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được coi là rất hiếm, nếu không muốn nói là không có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp