Bản dịch của từ Jaundiced trong tiếng Việt
Jaundiced

Jaundiced (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi bệnh vàng da, đặc biệt là nước da có màu vàng bất thường.
Affected by jaundice in particular unnaturally yellow in complexion.
Her jaundiced skin raised concerns among her friends.
Da jaundiced của cô ấy gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.
The negative impact of jaundiced appearance on social interactions cannot be underestimated.
Tác động tiêu cực của ngoại hình jaundiced đối với tương tác xã hội không thể bị đánh giá thấp.
Is it possible to improve one's jaundiced complexion naturally?
Có thể cải thiện tông màu jaundiced của mình một cách tự nhiên không?
Bị ảnh hưởng bởi sự cay đắng, oán giận hoặc hoài nghi.
Affected by bitterness resentment or cynicism.
Her jaundiced view of the world affected her relationships negatively.
Quan điểm đầy căm phẫn của cô ảnh hưởng đến mối quan hệ của cô một cách tiêu cực.
He tried to avoid people with jaundiced attitudes in social gatherings.
Anh ta cố tránh những người có thái độ đầy căm phẫn trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think a jaundiced outlook can be changed through positive experiences?
Bạn có nghĩ rằng một cách nhìn đầy căm phẫn có thể thay đổi thông qua những trải nghiệm tích cực không?
Họ từ
"Jaundiced" là tính từ diễn tả tình trạng da hoặc mắt có màu vàng, thường do sự tích tụ của bilirubin trong máu, liên quan đến các bệnh về gan hoặc mật. Trong ngữ cảnh tương tự, nó cũng chỉ thái độ châm biếm hoặc hoài nghi về một vấn đề nào đó, thể hiện sự thiếu tin tưởng hoặc thành kiến. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng trong cả Anh và Mỹ, nhưng nét nghĩa và sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "jaundiced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iuandus", mang nghĩa là "vàng", liên quan đến tình trạng vàng da do bệnh lý. Trong tiếng Pháp, nó được chuyển hóa thành "jaunisse", cũng chỉ về chứng vàng da. Từ thế kỷ 14, "jaundiced" không chỉ diễn tả tình trạng thể chất mà còn mang nghĩa bóng chỉ sự bi quan hoặc sự châm biếm. Do đó, từ này hiện nay được sử dụng để diễn đạt sự thiên lệch trong đánh giá hoặc đánh giá tiêu cực đối với một vấn đề.
Từ "jaundiced" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế để chỉ tình trạng vàng da do bệnh lý gan, hoặc trong các tình huống miêu tả sự thiếu khách quan, thiên lệch trong suy nghĩ. Sự xuất hiện của nó chủ yếu tập trung vào văn chương, bài viết phân tích, hoặc đối thoại liên quan đến tâm lý học và sức khỏe, giúp người đọc cảm nhận được sự chuyển tải của cảm xúc tiêu cực hoặc sự bất mãn.