Bản dịch của từ Jaundiced eye trong tiếng Việt

Jaundiced eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaundiced eye (Idiom)

01

Nhìn ai đó hoặc cái gì đó với sự nghi ngờ hoặc không đồng tình.

To look at someone or something with suspicion or disapproval.

Ví dụ

Many residents viewed the new policy with a jaundiced eye.

Nhiều cư dân nhìn chính sách mới với con mắt hoài nghi.

She did not look at the proposal with a jaundiced eye.

Cô ấy không nhìn vào đề xuất với con mắt hoài nghi.

Do you think the community will have a jaundiced eye towards changes?

Bạn có nghĩ rằng cộng đồng sẽ nhìn các thay đổi với con mắt hoài nghi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaundiced eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaundiced eye

Không có idiom phù hợp