Bản dịch của từ Jaundiced eye trong tiếng Việt
Jaundiced eye

Jaundiced eye (Idiom)
Nhìn ai đó hoặc cái gì đó với sự nghi ngờ hoặc không đồng tình.
To look at someone or something with suspicion or disapproval.
Many residents viewed the new policy with a jaundiced eye.
Nhiều cư dân nhìn chính sách mới với con mắt hoài nghi.
She did not look at the proposal with a jaundiced eye.
Cô ấy không nhìn vào đề xuất với con mắt hoài nghi.
Do you think the community will have a jaundiced eye towards changes?
Bạn có nghĩ rằng cộng đồng sẽ nhìn các thay đổi với con mắt hoài nghi không?
Cụm từ "jaundiced eye" dùng để chỉ một cách nhìn mang tính thiên lệch hoặc nghi ngờ, thường phản ánh sự hoài nghi hoặc sự bất tín đối với ai đó hoặc điều gì đó. Xuất phát từ nghĩa đen của "jaundice" (vàng da), biểu thị sự tiêu cực hoặc không công bằng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong văn viết.
Cụm từ "jaundiced eye" xuất phát từ chữ "jaundice", có nguồn gốc từ tiếng Latin "Icterus", chỉ tình trạng vàng da do sự gia tăng của bilirubin trong máu. Bên cạnh đó, "eye" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Germanic. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự hoài nghi hoặc thiên kiến trong cách nhìn nhận sự việc. Ý nghĩa hiện tại liên hệ mật thiết với sự bất an và cảm giác nghi ngờ, gợi nhắc sự biến dạng nhận thức do ảnh hưởng tiêu cực.
Cụm từ "jaundiced eye" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS liên quan đến chủ đề phê phán xã hội hoặc các vấn đề văn hóa. Tần suất sử dụng trong IELTS có thể xem là tương đối thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing. Ngoài ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự hoài nghi, thành kiến hoặc quan điểm tiêu cực đối với một vấn đề nào đó, thường gặp trong các cuộc thảo luận, bình luận hoặc phân tích văn hóa, chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp