Bản dịch của từ Javelin throw trong tiếng Việt

Javelin throw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Javelin throw (Noun)

dʒˈævlɪn ɵɹoʊ
dʒˈævlɪn ɵɹoʊ
01

Một môn thể thao trong đó một ngọn giáo có đầu kim loại được ném đi từ xa.

A sport in which a metaltipped spear is thrown for distance.

Ví dụ

The javelin throw event was exciting at the 2023 World Championships.

Sự kiện ném lao rất thú vị tại Giải vô địch thế giới 2023.

Many athletes do not practice javelin throw regularly for social events.

Nhiều vận động viên không luyện tập ném lao thường xuyên cho các sự kiện xã hội.

Is javelin throw popular among students in local sports clubs?

Ném lao có phổ biến trong số học sinh ở các câu lạc bộ thể thao không?

Javelin throw (Verb)

dʒˈævlɪn ɵɹoʊ
dʒˈævlɪn ɵɹoʊ
01

Ném lao trong một cuộc thi thể thao.

To throw a javelin in a sports competition.

Ví dụ

She will javelin throw at the state championship next month.

Cô ấy sẽ ném lao tại giải vô địch bang tháng tới.

He did not javelin throw well during the last competition.

Anh ấy đã không ném lao tốt trong cuộc thi lần trước.

Will they javelin throw at the upcoming social sports event?

Họ sẽ ném lao tại sự kiện thể thao xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Javelin throw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Javelin throw

Không có idiom phù hợp