Bản dịch của từ Jazzy trong tiếng Việt

Jazzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jazzy (Adjective)

dʒˈæzi
dʒˈæzi
01

Của, giống, hoặc theo phong cách nhạc jazz.

Of resembling or in the style of jazz.

Ví dụ

The cafe had a jazzy atmosphere with live music performances.

Quán cà phê có bầu không khí jazzy với các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp.

She wore a jazzy outfit to the social gathering.

Cô ấy mặc trang phục jazzy khi đến buổi tụ tập xã hội.

The event was decorated with jazzy colors and funky patterns.

Sự kiện được trang trí bằng các màu sắc jazzy và các mẫu hoa văn funky.

02

Tươi sáng, đầy màu sắc và sặc sỡ.

Bright colourful and showy.

Ví dụ

The jazzy decorations at the party created a festive atmosphere.

Những trang trí lòe loẹn tại bữa tiệc tạo không khí lễ hội.

She wore a jazzy dress with sequins for the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹn với những viên sequin cho sự kiện xã hội.

The jazzy music played by the band got everyone dancing.

Âm nhạc lòe loẹn được ban nhạc trình diễn khiến mọi người nhảy múa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jazzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jazzy

Không có idiom phù hợp