Bản dịch của từ Jazzy trong tiếng Việt
Jazzy

Jazzy (Adjective)
Của, giống, hoặc theo phong cách nhạc jazz.
Of resembling or in the style of jazz.
The cafe had a jazzy atmosphere with live music performances.
Quán cà phê có bầu không khí jazzy với các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp.
She wore a jazzy outfit to the social gathering.
Cô ấy mặc trang phục jazzy khi đến buổi tụ tập xã hội.
The event was decorated with jazzy colors and funky patterns.
Sự kiện được trang trí bằng các màu sắc jazzy và các mẫu hoa văn funky.
The jazzy decorations at the party created a festive atmosphere.
Những trang trí lòe loẹn tại bữa tiệc tạo không khí lễ hội.
She wore a jazzy dress with sequins for the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹn với những viên sequin cho sự kiện xã hội.
The jazzy music played by the band got everyone dancing.
Âm nhạc lòe loẹn được ban nhạc trình diễn khiến mọi người nhảy múa.
Họ từ
Từ "jazzy" có nghĩa là phong cách, nổi bật hoặc sặc sỡ, thường liên quan đến âm nhạc jazz và cảm hứng nghệ thuật. Trong tiếng Anh, "jazzy" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường mô tả sự tươi mới và năng động trong thiết kế hoặc phong cách ăn mặc, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ sự phô trương thái quá. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính hấp dẫn, nhưng sự sử dụng văn phong có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "jazzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "jazz", một thể loại nhạc bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Từ "jazz" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ địa phương Mỹ, có nghĩa là sự sống động hay năng động. "Jazzy" thường được sử dụng để chỉ những thứ có tính chất vui tươi, sống động hoặc hấp dẫn, phản ánh tinh thần và phong cách của nhạc jazz, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "jazzy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "jazzy" thường được dùng để mô tả phong cách nghệ thuật sôi động, hấp dẫn, hay sự kiện âm nhạc có tính chất vui tươi, đầy màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp