Bản dịch của từ Jeans trong tiếng Việt

Jeans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeans (Noun)

dʒins
dʒˈinz
01

Quần thường ngày cứng cáp làm bằng vải denim hoặc vải cotton khác.

Hardwearing casual trousers made of denim or other cotton fabric.

Ví dụ

Jeans are popular among teenagers for casual wear.

Quần jeans phổ biến trong giới trẻ để mặc hàng ngày.

Some people find jeans uncomfortable to wear in hot weather.

Một số người thấy quần jeans không thoải mái khi mặc trong thời tiết nóng.

Do you think jeans are appropriate for a job interview?

Bạn có nghĩ quần jeans phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?

Dạng danh từ của Jeans (Noun)

SingularPlural

-

Jeans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jeans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A boyfriend, for example, can choose to tell a white lie and tell his girl she looks beautiful in those new expensive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Jeans

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.