Bản dịch của từ Jeans trong tiếng Việt
Jeans

Jeans (Noun)
Jeans are popular among teenagers for casual wear.
Quần jeans phổ biến trong giới trẻ để mặc hàng ngày.
Some people find jeans uncomfortable to wear in hot weather.
Một số người thấy quần jeans không thoải mái khi mặc trong thời tiết nóng.
Do you think jeans are appropriate for a job interview?
Bạn có nghĩ quần jeans phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?
Dạng danh từ của Jeans (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Jeans |
Họ từ
Quần jeans là một loại trang phục bằng vải denim, đặc trưng bởi chất liệu bền, khả năng co giãn tốt và được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau như skinny, straight, bootcut, và rời. Từ "jeans" có nguồn gốc từ thành phố Genoa, Ý, nơi sản xuất vải denim đầu tiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, người Anh thường gọi quần này là "jeans" mà không có sự thay đổi về phát âm hay cách viết.
Từ "jeans" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "genes", chỉ đến một loại vải bông được sản xuất tại thành phố Genoa, Ý. Vải này được lính hải quân Pháp mặc. Vào thế kỷ 19, nó được sử dụng để may quần cho công nhân và trở thành biểu tượng của trang phục hàng ngày. Hiện nay, "jeans" chỉ một loại quần làm từ loại vải bông dày dạn, được ưa chuộng trên toàn thế giới với những kiểu dáng và phong cách đa dạng.
Từ "jeans" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả thời trang và thói quen tiêu dùng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về phong cách sống và sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang. Ngoài ra, "jeans" còn được nhắc đến trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến sự thoải mái và phong cách trang phục trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
