Bản dịch của từ Jejune trong tiếng Việt
Jejune

Jejune (Adjective)
(về ý tưởng hoặc bài viết) khô khan và không thú vị.
Of ideas or writings dry and uninteresting.
His jejune speech failed to engage the audience at the conference.
Bài phát biểu khô khan của anh ấy không thu hút được khán giả tại hội nghị.
The report was not jejune; it offered valuable insights into social issues.
Báo cáo không khô khan; nó cung cấp những hiểu biết quý giá về các vấn đề xã hội.
Why are some social articles so jejune and unappealing to readers?
Tại sao một số bài viết xã hội lại khô khan và không hấp dẫn độc giả?
Ngây thơ, đơn giản và hời hợt.
Naive simplistic and superficial.
Many jejune opinions about social issues lack depth and understanding.
Nhiều ý kiến hời hợt về các vấn đề xã hội thiếu chiều sâu và hiểu biết.
The jejune arguments presented in the debate were not convincing.
Các lập luận hời hợt được trình bày trong cuộc tranh luận không thuyết phục.
Are people aware of the jejune nature of some social media posts?
Liệu mọi người có nhận thức được tính hời hợt của một số bài viết trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "jejune" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jeunis", có nghĩa là "trẻ trung, chưa trưởng thành". Trong tiếng Anh, "jejune" mô tả điều gì đó thiếu sức sống, tẻ nhạt hoặc không có nội dung sâu sắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc ý tưởng kém phát triển. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "jejune" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể thay đổi một chút trong ngữ điệu phát âm. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh phê phán.
Từ "jejune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jejunus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "chưa phát triển". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu cần thiết trong cả vật chất và tinh thần, từ thức ăn cho đến kiến thức. Ngày nay, "jejune" thường được dùng để chỉ những ý tưởng, bài viết hoặc quan điểm nghèo nàn, thiếu chiều sâu và mơ hồ, thể hiện sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "jejune" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hàn lâm và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các văn bản nghiên cứu và phê bình văn học, "jejune" được dùng để chỉ sự tẻ nhạt hoặc thiếu chiều sâu. Nó thường gặp trong các tình huống đánh giá nội dung hoặc chất lượng của một tác phẩm, đặc biệt khi phân tích các tác phẩm văn học hoặc tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp