Bản dịch của từ Jejune trong tiếng Việt

Jejune

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jejune (Adjective)

dʒɪdʒˈun
dʒɪdʒˈun
01

(về ý tưởng hoặc bài viết) khô khan và không thú vị.

Of ideas or writings dry and uninteresting.

Ví dụ

His jejune speech failed to engage the audience at the conference.

Bài phát biểu khô khan của anh ấy không thu hút được khán giả tại hội nghị.

The report was not jejune; it offered valuable insights into social issues.

Báo cáo không khô khan; nó cung cấp những hiểu biết quý giá về các vấn đề xã hội.

Why are some social articles so jejune and unappealing to readers?

Tại sao một số bài viết xã hội lại khô khan và không hấp dẫn độc giả?

02

Ngây thơ, đơn giản và hời hợt.

Naive simplistic and superficial.

Ví dụ

Many jejune opinions about social issues lack depth and understanding.

Nhiều ý kiến hời hợt về các vấn đề xã hội thiếu chiều sâu và hiểu biết.

The jejune arguments presented in the debate were not convincing.

Các lập luận hời hợt được trình bày trong cuộc tranh luận không thuyết phục.

Are people aware of the jejune nature of some social media posts?

Liệu mọi người có nhận thức được tính hời hợt của một số bài viết trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jejune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jejune

Không có idiom phù hợp