Bản dịch của từ Jello trong tiếng Việt
Jello

Jello (Noun)
Một món tráng miệng gelatin có hương vị trái cây được làm từ bột được chế biến sẵn trên thị trường.
A fruit-flavoured gelatin dessert made up from a commercially prepared powder.
During the potluck, Sarah brought a tray of colorful jello squares.
Trong bữa tiệc potluck, Sarah đã mang đến một khay đựng những hình vuông thạch đầy màu sắc.
The children at the birthday party loved the wobbly jello dessert.
Bọn trẻ trong bữa tiệc sinh nhật rất thích món tráng miệng thạch lắc lư.
At the picnic, the jello molds were a hit with everyone.
Tại buổi dã ngoại, những khuôn thạch thạch đã gây ấn tượng mạnh với mọi người.
Họ từ
"Jello" là từ chỉ một loại món tráng miệng được làm từ gelatin, đường và nước, thường có hương vị trái cây. Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "jelly", mặc dù "jelly" ở Anh còn có thể chỉ mứt. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "jello" được phát âm là /ˈdʒɛloʊ/, trong khi "jelly" của Anh có phát âm là /ˈdʒɛli/. Sự khác biệt này dẫn đến sự nhầm lẫn về ý nghĩa, đặc biệt trong các tình huống ẩm thực.
Từ "jello" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là làm đông, đông đặc. Tiền tố "gel-" biểu thị một trạng thái đông lạnh hoặc đông đặc. Vào thế kỷ 19, "jello" được sử dụng để chỉ một loại món tráng miệng được chế biến từ gelatin, một sản phẩm tự nhiên từ collagen. Khả năng đông đặc của gelatin đã dẫn đến sự phát triển của món tráng miệng "jello", kết nối trực tiếp với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "jello" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến thực phẩm và không thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống hàng ngày, "jello" được nhắc đến khi nói về món tráng miệng hoặc các bữa tiệc, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây. Từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, các sự kiện xã hội, hoặc trong các lớp học nấu ăn.