Bản dịch của từ Jettisoning trong tiếng Việt
Jettisoning

Jettisoning (Verb)
Many people are jettisoning their old friends during difficult times.
Nhiều người đang từ bỏ bạn cũ trong những lúc khó khăn.
They are not jettisoning their responsibilities, despite the challenges.
Họ không từ bỏ trách nhiệm của mình, mặc dù gặp khó khăn.
Are we jettisoning important social connections for our comfort?
Chúng ta có đang từ bỏ những mối quan hệ xã hội quan trọng vì sự thoải mái không?
Dạng động từ của Jettisoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jettison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jettisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jettisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jettisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jettisoning |
Họ từ
Từ "jettisoning" là một động từ, có nghĩa là hành động vứt bỏ hoặc từ bỏ một vật gì đó, thường để giảm tải hoặc tránh rủi ro. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng "jettison" thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc hàng không tại cả hai phiên bản. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong các văn cảnh khác nhau, sự sử dụng có thể thay đổi, với "jettisoning" thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc việc ra quyết định kịp thời.
Từ "jettisoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "jactare", nghĩa là "ném" hoặc "tuôn ra". Qua thời gian, từ này phát triển thành "jetsam" trong tiếng Trung Cổ, ám chỉ đến hàng hóa bị ném ra khỏi tàu để nhẹ bớt trọng tải. Hiện nay, "jettisoning" chỉ hành động từ bỏ hay loại bỏ một cái gì đó không cần thiết, thường trong ngữ cảnh khẩn cấp, thể hiện mối liên hệ giữa hành động và yêu cầu bảo toàn nguồn lực.
Từ "jettisoning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe chuyên sâu, liên quan đến chủ đề môi trường hoặc hàng hải. Từ này chỉ thị hành động loại bỏ đồ vật để giảm tải hoặc khắc phục tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "jettisoning" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không hoặc công nghiệp, khi nói về việc từ bỏ một kế hoạch, ý tưởng hoặc sản phẩm không hiệu quả.