Bản dịch của từ Jetty trong tiếng Việt
Jetty

Jetty (Noun)
The jetty at the lake was crowded with families enjoying the view.
Bến tàu ở hồ đông đầy với các gia đình thưởng ngoạn cảnh đẹp.
There was no jetty near the beach, so boats had to anchor offshore.
Không có bến tàu gần bãi biển, vì vậy thuyền phải neo xa bờ.
Is the jetty a popular spot for tourists to take boat rides?
Bến tàu có phải là điểm đến phổ biến để du khách đi thuyền không?
Dạng danh từ của Jetty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jetty | Jetties |
Họ từ
Từ "jetty" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cấu trúc xây dựng nhô ra khỏi bờ, thường được dùng để neo đậu tàu thuyền hoặc bảo vệ bờ sông, bờ biển khỏi sóng và xói mòn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jetty" có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "jetty" có thể đề cập đến các loại cấu trúc khác nhau liên quan đến giao thông thủy, như cầu cảng hay bến tàu. Dù vậy, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn được duy trì.
Từ "jetty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jetée", xuất phát từ động từ "jeter", nghĩa là "ném" hoặc "thả". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ cấu trúc xây dựng để bảo vệ bờ biển hoặc cảng bằng cách "ném" các vật liệu xuống nước. Theo thời gian, từ này được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ những bến tàu hoặc cấu trúc nhô ra trên mặt nước, phục vụ mục đích neo đậu hoặc đón tiếp tàu thuyền, liên hệ mật thiết với chức năng bảo vệ và phục vụ giao thông đường thủy.
Từ "jetty" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về giao thông đường thủy, cảng biển và hạ tầng giao thông, từ này có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc được xây dựng để tiếp cận tàu thuyền. "Jetty" có thể gặp trong tài liệu kỹ thuật về xây dựng hoặc quy hoạch đô thị, khi đề cập đến các khu vực ven biển hoặc các kho vận tải hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp