Bản dịch của từ Jetty trong tiếng Việt

Jetty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jetty (Noun)

dʒˈɛti
dʒˈɛti
01

Bến tàu hoặc bến tàu nhỏ để tàu thuyền có thể cập bến hoặc neo đậu.

A landing stage or small pier at which boats can dock or be moored.

Ví dụ

The jetty at the lake was crowded with families enjoying the view.

Bến tàu ở hồ đông đầy với các gia đình thưởng ngoạn cảnh đẹp.

There was no jetty near the beach, so boats had to anchor offshore.

Không có bến tàu gần bãi biển, vì vậy thuyền phải neo xa bờ.

Is the jetty a popular spot for tourists to take boat rides?

Bến tàu có phải là điểm đến phổ biến để du khách đi thuyền không?

Dạng danh từ của Jetty (Noun)

SingularPlural

Jetty

Jetties

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jetty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jetty

Không có idiom phù hợp