Bản dịch của từ Jezebel trong tiếng Việt

Jezebel

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jezebel (Noun)

dʒˈɛzəbɛl
dʒˈɛzəbɛl
01

Một người phụ nữ độc ác hoặc vô liêm sỉ.

A wicked or shameless woman.

Ví dụ

Many consider her a jezebel for her scandalous behavior at parties.

Nhiều người coi cô ấy là một jezebel vì hành vi tai tiếng ở tiệc.

She is not a jezebel; she simply enjoys expressing herself freely.

Cô ấy không phải là một jezebel; cô chỉ thích thể hiện bản thân tự do.

Is it fair to label her a jezebel without knowing her story?

Có công bằng khi gán cho cô ấy danh hiệu jezebel mà không biết câu chuyện của cô ấy không?

Jezebel (Idiom)

ˈdʒɛ.zə.bəl
ˈdʒɛ.zə.bəl
01

Tinh thần jezebel: tinh thần quyến rũ, thao túng và kiểm soát.

Jezebel spirit a spirit of seduction manipulation and control.

Ví dụ

Many believe social media promotes a Jezebel spirit among young women.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội khuyến khích tinh thần Jezebel ở phụ nữ trẻ.

Social interactions should not be influenced by a Jezebel spirit.

Các tương tác xã hội không nên bị ảnh hưởng bởi tinh thần Jezebel.

Does reality TV encourage a Jezebel spirit in its contestants?

Chương trình truyền hình thực tế có khuyến khích tinh thần Jezebel ở thí sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jezebel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jezebel

Không có idiom phù hợp