Bản dịch của từ Job agency trong tiếng Việt

Job agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job agency (Noun)

dʒˈɑb ˈeɪdʒənsi
dʒˈɑb ˈeɪdʒənsi
01

Một tổ chức giúp mọi người tìm việc làm.

An organization that helps people find employment.

Ví dụ

The job agency helped Sarah find a marketing position in 2023.

Cơ quan việc làm đã giúp Sarah tìm được vị trí tiếp thị vào năm 2023.

The job agency did not assist John with his job search last month.

Cơ quan việc làm đã không hỗ trợ John trong việc tìm kiếm việc làm tháng trước.

Did the job agency provide useful resources for unemployed individuals?

Cơ quan việc làm có cung cấp tài nguyên hữu ích cho người thất nghiệp không?

02

Dịch vụ kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng tiềm năng.

A service that connects job seekers with potential employers.

Ví dụ

The job agency helped Maria find a teaching position in Chicago.

Cơ quan việc làm đã giúp Maria tìm vị trí giảng dạy ở Chicago.

The job agency does not charge applicants for its services.

Cơ quan việc làm không tính phí cho các ứng viên.

How can a job agency assist unemployed people in finding work?

Cơ quan việc làm có thể giúp người thất nghiệp tìm việc như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job agency

Không có idiom phù hợp