Bản dịch của từ Job hopper trong tiếng Việt
Job hopper

Job hopper (Noun)
Người chuyển từ công việc này sang công việc khác; đặc biệt là người thay đổi công việc nhiều lần.
A person who changes from one job to another especially one who changes job repeatedly.
John is a job hopper, changing jobs every six months.
John là người thường xuyên đổi việc, mỗi sáu tháng một lần.
Many employers dislike job hoppers because of their instability.
Nhiều nhà tuyển dụng không thích những người thường xuyên đổi việc vì sự không ổn định.
Is being a job hopper common in today's job market?
Có phải việc thường xuyên đổi việc là phổ biến trong thị trường lao động hiện nay không?
"Job hopper" là cụm từ chỉ những cá nhân có xu hướng thay đổi công việc thường xuyên, thường là trong khoảng thời gian ngắn. Điều này có thể do tìm kiếm cơ hội phát triển nghề nghiệp, cải thiện điều kiện làm việc hoặc thay đổi sở thích. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "job hopper" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "job hopping" có thể bị xem là tiêu cực, biểu thị sự thiếu cam kết.
Thuật ngữ "job hopper" xuất phát từ động từ "to hop" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "hoppen", nghĩa là nhảy hoặc di chuyển nhanh. Trong bối cảnh nghề nghiệp, "job hopper" chỉ những người thường xuyên thay đổi công việc, đặc biệt là trong một thời gian ngắn. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong thị trường lao động hiện đại, nơi mà sự linh hoạt và khả năng thích ứng được đánh giá cao, tuy nhiên cũng đặt ra những thách thức về tính ổn định và phát triển nghề nghiệp.
Thuật ngữ "job hopper" thường được sử dụng để chỉ những người thường xuyên thay đổi công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, với tần suất trung bình, liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và thị trường lao động. Trong bối cảnh khác, "job hopper" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng việc làm hiện đại, thái độ của người lao động đối với sự ổn định nghề nghiệp, cũng như trong các bài báo hoặc tài liệu nghiên cứu về chiến lược tuyển dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
