Bản dịch của từ Job hunt trong tiếng Việt
Job hunt

Job hunt (Noun)
Một trường hợp hoặc khoảng thời gian tìm kiếm việc làm.
An instance or period of seeking employment.
Many graduates start their job hunt after finishing university in May.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp bắt đầu tìm việc sau khi tốt nghiệp vào tháng Năm.
Her job hunt was not successful last year due to the pandemic.
Cuộc tìm việc của cô ấy không thành công năm ngoái do đại dịch.
Is your job hunt going well since you moved to New York?
Cuộc tìm việc của bạn có diễn ra suôn sẻ kể từ khi bạn chuyển đến New York không?
Job hunt (Verb)
Tìm kiếm việc làm.
Many graduates job hunt after finishing their degrees in 2023.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp tìm việc sau khi hoàn thành bằng của họ vào năm 2023.
She does not job hunt during the holiday season in December.
Cô ấy không tìm việc trong mùa nghỉ lễ vào tháng Mười Hai.
Do you job hunt frequently in today's competitive market?
Bạn có thường tìm việc trong thị trường cạnh tranh ngày nay không?
"Job hunt" là cụm danh từ tiếng Anh được dùng để chỉ quá trình tìm kiếm việc làm. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "job search" nhiều hơn, trong khi "job hunt" thường được ưa chuộng trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này phản ánh những nỗ lực của cá nhân trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp phù hợp.