Bản dịch của từ Job satisfaction trong tiếng Việt
Job satisfaction

Job satisfaction (Noun)
Mức độ hài lòng mà một người cảm thấy với công việc của mình và các khía cạnh khác nhau của nó.
The level of contentment one feels with their job and its various aspects.
Many employees report high job satisfaction at Google and Microsoft.
Nhiều nhân viên báo cáo sự hài lòng với công việc tại Google và Microsoft.
Job satisfaction is not common in low-paying jobs like fast food.
Sự hài lòng với công việc không phổ biến ở những công việc lương thấp như thức ăn nhanh.
What factors influence job satisfaction among workers in Vietnam?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng với công việc ở Việt Nam?
Many employees report high job satisfaction at Google in 2023.
Nhiều nhân viên báo cáo sự hài lòng với công việc tại Google năm 2023.
Job satisfaction is not guaranteed in every workplace environment.
Sự hài lòng với công việc không được đảm bảo ở mọi môi trường làm việc.
How can we improve job satisfaction for workers in Vietnam?
Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng với công việc cho công nhân ở Việt Nam?
Mức độ mà một người cảm thấy thỏa mãn và hài lòng trong công việc của họ.
The extent to which a person feels fulfilled and satisfied in their employment.
Many workers report high job satisfaction at Google in 2023.
Nhiều công nhân báo cáo sự hài lòng với công việc tại Google năm 2023.
Job satisfaction is not common in low-paying jobs in Vietnam.
Sự hài lòng với công việc không phổ biến ở những công việc lương thấp tại Việt Nam.
What factors influence job satisfaction among employees in the USA?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng với công việc ở Mỹ?
Sự hài lòng trong công việc (job satisfaction) là khái niệm chỉ cảm giác thỏa mãn, hạnh phúc mà nhân viên trải qua trong quá trình làm việc. Khái niệm này gắn liền với nhiều yếu tố, như môi trường làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp và mức lương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách thức phát âm có thể khác nhau. Sự hài lòng trong công việc có vai trò quan trọng trong hiệu suất lao động và sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.
Thuật ngữ "job satisfaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "job" xuất phát từ "jobe" có nghĩa là công việc, và "satisfaction" bắt nguồn từ "satisfactio", từ "satis" (đủ) và "facere" (làm). Thuật ngữ này nhằm chỉ mức độ thỏa mãn mà cá nhân cảm nhận được liên quan đến công việc của họ. Theo thời gian, khái niệm này đã trở thành một chỉ số quan trọng trong nghiên cứu tâm lý học lao động và quản trị nhân sự, phản ánh ảnh hưởng của môi trường làm việc đến động lực và hiệu suất.
Khái niệm "job satisfaction" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc làm. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong ngữ cảnh công việc, tâm lý học và quản trị, phản ánh sự quan tâm đối với động lực làm việc và sự hài lòng trong môi trường lao động. Các nghiên cứu về "job satisfaction" cũng thường được ứng dụng trong các nghiên cứu xã hội, nhân sự và phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



