Bản dịch của từ Job satisfaction trong tiếng Việt

Job satisfaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job satisfaction (Noun)

01

Mức độ hài lòng mà một người cảm thấy với công việc của mình và các khía cạnh khác nhau của nó.

The level of contentment one feels with their job and its various aspects.

Ví dụ

Many employees report high job satisfaction at Google and Microsoft.

Nhiều nhân viên báo cáo sự hài lòng với công việc tại Google và Microsoft.

Job satisfaction is not common in low-paying jobs like fast food.

Sự hài lòng với công việc không phổ biến ở những công việc lương thấp như thức ăn nhanh.

What factors influence job satisfaction among workers in Vietnam?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng với công việc ở Việt Nam?

02

Thước đo mức độ yêu thích công việc của một người.

A measure of how much one enjoys their work.

Ví dụ

Many employees report high job satisfaction at Google in 2023.

Nhiều nhân viên báo cáo sự hài lòng với công việc tại Google năm 2023.

Job satisfaction is not guaranteed in every workplace environment.

Sự hài lòng với công việc không được đảm bảo ở mọi môi trường làm việc.

How can we improve job satisfaction for workers in Vietnam?

Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng với công việc cho công nhân ở Việt Nam?

03

Mức độ mà một người cảm thấy thỏa mãn và hài lòng trong công việc của họ.

The extent to which a person feels fulfilled and satisfied in their employment.

Ví dụ

Many workers report high job satisfaction at Google in 2023.

Nhiều công nhân báo cáo sự hài lòng với công việc tại Google năm 2023.

Job satisfaction is not common in low-paying jobs in Vietnam.

Sự hài lòng với công việc không phổ biến ở những công việc lương thấp tại Việt Nam.

What factors influence job satisfaction among employees in the USA?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng với công việc ở Mỹ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job satisfaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] On the other hand, there are several reasons why is believed to be more important than security [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
[...] That is not to say that is not important, but rather just one possible source of happiness out of many [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Job satisfaction ngày thi 29/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] While some people say is more essential than security, there are those who claim that a permanent is of greater significance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Employees might feel that they are always being supervised, which may result in lower amongst some of them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Job satisfaction

Không có idiom phù hợp