Bản dịch của từ Jobe trong tiếng Việt

Jobe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jobe (Verb)

dʒˈoʊb
dʒˈoʊb
01

(thông tục, cổ xưa) diễn thuyết, quở trách một cách dài dòng hoặc dài dòng.

(transitive, archaic) to harangue, to rebuke in a long-winded or drawn-out way.

Ví dụ

She jobed her friend for being late to the party.

Cô ấy đã la mắng bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.

The teacher jobed the students for not completing their homework.

Giáo viên đã la mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.

He jobed his colleague for making a mistake in the presentation.

Anh ấy đã la mắng đồng nghiệp vì mắc lỗi trong bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jobe

Không có idiom phù hợp