Bản dịch của từ Jobe trong tiếng Việt
Jobe

Jobe (Verb)
(thông tục, cổ xưa) diễn thuyết, quở trách một cách dài dòng hoặc dài dòng.
(transitive, archaic) to harangue, to rebuke in a long-winded or drawn-out way.
She jobed her friend for being late to the party.
Cô ấy đã la mắng bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
The teacher jobed the students for not completing their homework.
Giáo viên đã la mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
He jobed his colleague for making a mistake in the presentation.
Anh ấy đã la mắng đồng nghiệp vì mắc lỗi trong bài thuyết trình.
Từ "jobe" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu xét từ góc độ ngữ nghĩa, có thể hiểu rằng "jobe" là một hình thức biến thể không chuẩn của từ "job" trong một số ngữ cảnh không chính thức. Từ "job" trong tiếng Anh có nghĩa là công việc hoặc nghề nghiệp. Cách sử dụng có thể khác nhau ở Anh và Mỹ, nhưng thường được hiểu đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh, "job" có thể mang nghĩa hơi tích cực hơn khi nhấn mạnh tính ổn định, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính linh hoạt hơn trong công việc.
Từ "jobe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Job", tên của nhân vật trong Kinh Thánh, nổi tiếng với sự kiên trì trong nỗi khổ đau. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các công việc khó khăn, thách thức. Ý nghĩa hiện tại của “jobe” thường được hiểu là công việc hay nhiệm vụ, đặc biệt là trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ, phản ánh sự liên quan đến khía cạnh nỗ lực và chịu đựng của nhân vật trong Kinh Thánh.
Từ "jobe" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện như một tên riêng hoặc là một thuật ngữ không chính thức. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến công việc và nghề nghiệp, từ "job" mới là thuật ngữ chính xác và thường gặp hơn, dùng để chỉ công việc hoặc nhiệm vụ của một cá nhân.