Bản dịch của từ Harangue trong tiếng Việt
Harangue
Harangue (Noun)
Một bài phát biểu dài dòng và hung hãn.
A lengthy and aggressive speech.
His harangue on social injustice was passionate.
Bài diễn thuyết của anh về bất công xã hội rất đam mê.
She avoided his harangue about politics.
Cô ấy tránh xa bài diễn thuyết của anh về chính trị.
Was the harangue at the meeting effective?
Bài diễn thuyết tại cuộc họp có hiệu quả không?
Dạng danh từ của Harangue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harangue | Harangues |
Harangue (Verb)
She always harangues her students about the importance of punctuality.
Cô ấy luôn mắng mỏ học sinh về sự quan trọng của đúng giờ.
He never harangues his colleagues during team meetings.
Anh ấy không bao giờ mắng mỏ đồng nghiệp trong các cuộc họp nhóm.
Does the boss harangue employees for small mistakes?
Ông chủ có mắng mỏ nhân viên vì những sai lầm nhỏ không?
Dạng động từ của Harangue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harangue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harangued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harangued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harangues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haranguing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Harangue cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "harangue" có nghĩa là một bài phát biểu dài dòng, thường chứa đựng chỉ trích hoặc mệnh lệnh, nhằm thuyết phục hoặc xúc phạm người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh văn viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn khi chỉ đơn giản là một lời khuyên hoặc nhắc nhở. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "harangue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "harangue," xuất phát từ từ Latin "harangare," có nghĩa là "diễn thuyết, chỉ trích." Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những bài diễn thuyết dài dòng, đặc biệt là những bài chỉ trích hay kết tội. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức chỉ trích kịch liệt hoặc bài diễn thuyết cường điệu, thể hiện sự tức giận hoặc sự lên án đối tượng. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức diễn đạt và nội dung chỉ trích trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "harangue" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc phân tích văn bản chỉ trích mạnh mẽ, điển hình là trong các bài luận hoặc phê bình văn học. Tuy không phổ biến, nhưng nó thể hiện sự chỉ trích sâu sắc đối với một quan điểm hoặc hành vi nào đó, thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp