Bản dịch của từ Harangue trong tiếng Việt

Harangue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harangue(Noun)

hɚˈæŋ
həɹˈæŋ
01

Một bài phát biểu dài dòng và hung hãn.

A lengthy and aggressive speech.

Ví dụ

Dạng danh từ của Harangue (Noun)

SingularPlural

Harangue

Harangues

Harangue(Verb)

hɚˈæŋ
həɹˈæŋ
01

Bài giảng (ai đó) dài dòng một cách tích cực và phê phán.

Lecture someone at length in an aggressive and critical manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Harangue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harangue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Harangued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Harangued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Harangues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Haranguing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ