Bản dịch của từ Jockeying trong tiếng Việt
Jockeying

Jockeying (Verb)
Many candidates are jockeying for positions in the upcoming election.
Nhiều ứng cử viên đang cạnh tranh vị trí trong cuộc bầu cử sắp tới.
They are not jockeying for power in the community organization.
Họ không đang cạnh tranh quyền lực trong tổ chức cộng đồng.
Are the students jockeying for leadership roles in the school project?
Các sinh viên có đang cạnh tranh vị trí lãnh đạo trong dự án trường không?
Dạng động từ của Jockeying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jockey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jockeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jockeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jockeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jockeying |
Jockeying (Noun)
Jockeying for influence is common among social media influencers today.
Cạnh tranh để có ảnh hưởng là phổ biến giữa các người ảnh hưởng mạng xã hội ngày nay.
The jockeying among politicians can harm public trust in elections.
Cạnh tranh giữa các chính trị gia có thể làm tổn hại niềm tin công chúng vào các cuộc bầu cử.
Is the jockeying for social status affecting our community's unity?
Cạnh tranh về địa vị xã hội có ảnh hưởng đến sự đoàn kết của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "jockeying" xuất phát từ động từ "jockey", có nghĩa là hoạt động đua ngựa hoặc thể hiện sự cạnh tranh khéo léo để đạt được lợi thế trong một tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, "jockeying" thường được sử dụng để chỉ các hành động cần sự khéo léo hoặc mưu lược nhằm tranh giành vị trí hoặc quyền lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai dạng Anh ngữ.
Từ "jockeying" có nguồn gốc từ động từ "jockey", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jocquey", có nghĩa là "người cưỡi ngựa". Trong tiếng Latin, từ này có thể liên kết với "joculare", mang nghĩa là "đùa" hoặc "chế nhạo". Từ thế kỷ 17, "jockey" đã được sử dụng để chỉ những người điều khiển ngựa đua, sau đó mở rộng sang nghĩa bóng để chỉ hành động đấu tranh hoặc cạnh tranh một cách khéo léo nhằm đạt được lợi ích. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thao túng trong môi trường cạnh tranh.
Từ "jockeying" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chính trị hoặc thương mại, biểu thị sự cạnh tranh hay điều chỉnh vị trí để đạt được lợi thế. Ngoài ra, từ này còn liên quan đến các tình huống mô tả sự di chuyển chiến lược nhằm duy trì hoặc tăng cường quyền lực trong các lĩnh vực khác nhau.