Bản dịch của từ Jockeying trong tiếng Việt

Jockeying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jockeying (Verb)

dʒˈɑkiɪŋ
dʒˈɑkiɪŋ
01

Cạnh tranh để giành lợi thế hoặc vị trí.

Compete for an advantage or a position.

Ví dụ

Many candidates are jockeying for positions in the upcoming election.

Nhiều ứng cử viên đang cạnh tranh vị trí trong cuộc bầu cử sắp tới.

They are not jockeying for power in the community organization.

Họ không đang cạnh tranh quyền lực trong tổ chức cộng đồng.

Are the students jockeying for leadership roles in the school project?

Các sinh viên có đang cạnh tranh vị trí lãnh đạo trong dự án trường không?

Dạng động từ của Jockeying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jockey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jockeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jockeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jockeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jockeying

Jockeying (Noun)

dʒˈɑkiɪŋ
dʒˈɑkiɪŋ
01

Hành động cạnh tranh vì lợi thế hoặc vị trí.

The action of competing for an advantage or position.

Ví dụ

Jockeying for influence is common among social media influencers today.

Cạnh tranh để có ảnh hưởng là phổ biến giữa các người ảnh hưởng mạng xã hội ngày nay.

The jockeying among politicians can harm public trust in elections.

Cạnh tranh giữa các chính trị gia có thể làm tổn hại niềm tin công chúng vào các cuộc bầu cử.

Is the jockeying for social status affecting our community's unity?

Cạnh tranh về địa vị xã hội có ảnh hưởng đến sự đoàn kết của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jockeying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jockeying

Không có idiom phù hợp