Bản dịch của từ Joinery trong tiếng Việt
Joinery

Joinery (Noun)
The joinery in the house was beautifully crafted by skilled artisans.
Các bộ phận gỗ trong ngôi nhà được chế tác tinh xảo bởi các nghệ nhân tài năng.
The joinery in the apartment was poorly done, causing structural issues.
Các bộ phận gỗ trong căn hộ được thực hiện một cách tệ hại, gây ra vấn đề cấu trúc.
Is it common to see traditional joinery in modern urban buildings?
Có phổ biến thấy các bộ phận gỗ truyền thống trong các tòa nhà đô thị hiện đại không?
"Joinery" là thuật ngữ chỉ nghệ thuật và kỹ thuật ghép nối các mảnh gỗ với nhau, thường dùng trong xây dựng và sản xuất đồ gỗ. Từ này có thể được phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ: trong khi "joinery" vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể, ở Anh nó thường ám chỉ nhiều kỹ thuật và phong cách truyền thống hơn. Thêm vào đó, "joinery" còn nhấn mạnh sự chi tiết và chính xác trong việc gia công đồ nội thất và kiến trúc.
Từ "joinery" xuất phát từ gốc Latin "junctura", có nghĩa là "kết nối" hay "giao nhau". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ám chỉ đến nghệ thuật và kỹ thuật kết nối các mảnh gỗ hoặc vật liệu khác để tạo ra cấu trúc vững chắc. Ngày nay, "joinery" thường được dùng để mô tả không chỉ quy trình gia công gỗ mà còn là lĩnh vực thiết kế nội thất, thể hiện sự phát triển về kỹ thuật cũng như nghệ thuật trong xây dựng.
Từ "joinery" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ngành nghề hoặc kỹ thuật xây dựng. Ngoài ra, "joinery" thường xuất hiện trong văn bản kiến trúc, thiết kế nội thất và bất động sản, nơi nó chỉ đến các phương pháp và kỹ thuật kết nối gỗ trong sản xuất đồ nội thất và cấu trúc.