Bản dịch của từ Jots trong tiếng Việt

Jots

Verb Noun [U/C]

Jots (Verb)

dʒˈɑts
dʒˈɑts
01

Viết cái gì đó một cách nhanh chóng.

To write something quickly.

Ví dụ

She jots down ideas for her social media campaign quickly.

Cô ấy ghi nhanh những ý tưởng cho chiến dịch truyền thông xã hội.

He does not jot down notes during social meetings.

Anh ấy không ghi chú trong các cuộc họp xã hội.

Does she jot down her thoughts about community events?

Cô ấy có ghi lại những suy nghĩ về các sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Jots (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jotting

Jots (Noun)

dʒˈɑts
dʒˈɑts
01

Một ghi chú ngắn gọn hoặc ghi chú.

A brief note or jotting.

Ví dụ

She jots down ideas for her social media strategy every week.

Cô ấy ghi lại ý tưởng cho chiến lược mạng xã hội mỗi tuần.

He doesn't jot notes during social events, missing important discussions.

Anh ấy không ghi chú trong các sự kiện xã hội, bỏ lỡ các cuộc thảo luận quan trọng.

Do you jot your thoughts before speaking at social gatherings?

Bạn có ghi lại suy nghĩ trước khi nói tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I simply them down in my trip diary so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Jots

Không có idiom phù hợp