Bản dịch của từ Jot trong tiếng Việt
Jot

Jot(Verb)
Dạng động từ của Jot (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jotted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jotted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jotting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Jot" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ghi chép nhanh, thường bằng cách viết ngắn gọn để không quên thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh British, "jot down" là cụm từ phổ biến được sử dụng, tương tự như "jot" trong tiếng Anh American. Tuy nhiên, ngoài cách sử dụng này, "jot" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như ghi chú hay để lại thông điệp nhanh chóng.
Từ "jot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactare", nghĩa là "ném" hoặc "ném đi". Trong tiếng Anh cổ, từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 15 với ý nghĩa liên quan đến việc viết nhanh hoặc ghi chép sơ lược các ý tưởng. Ngày nay, "jot" thường được sử dụng để chỉ hành động ghi lại thông tin một cách ngắn gọn, phản ánh tính chất tạm thời và nhanh chóng của việc ghi chép đó.
Từ "jot" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi chú nhanh chóng hoặc tóm tắt ý tưởng. Trong môi trường giao tiếp hàng ngày, "jot" thường được sử dụng khi một người cần ghi lại thông tin quan trọng, chẳng hạn như khi tham gia cuộc họp hoặc trong khi ghi chú bài học.
Họ từ
"Jot" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ghi chép nhanh, thường bằng cách viết ngắn gọn để không quên thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh British, "jot down" là cụm từ phổ biến được sử dụng, tương tự như "jot" trong tiếng Anh American. Tuy nhiên, ngoài cách sử dụng này, "jot" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như ghi chú hay để lại thông điệp nhanh chóng.
Từ "jot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactare", nghĩa là "ném" hoặc "ném đi". Trong tiếng Anh cổ, từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 15 với ý nghĩa liên quan đến việc viết nhanh hoặc ghi chép sơ lược các ý tưởng. Ngày nay, "jot" thường được sử dụng để chỉ hành động ghi lại thông tin một cách ngắn gọn, phản ánh tính chất tạm thời và nhanh chóng của việc ghi chép đó.
Từ "jot" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi chú nhanh chóng hoặc tóm tắt ý tưởng. Trong môi trường giao tiếp hàng ngày, "jot" thường được sử dụng khi một người cần ghi lại thông tin quan trọng, chẳng hạn như khi tham gia cuộc họp hoặc trong khi ghi chú bài học.
