Bản dịch của từ Jots trong tiếng Việt
Jots

Jots (Verb)
She jots down ideas for her social media campaign quickly.
Cô ấy ghi nhanh những ý tưởng cho chiến dịch truyền thông xã hội.
He does not jot down notes during social meetings.
Anh ấy không ghi chú trong các cuộc họp xã hội.
Does she jot down her thoughts about community events?
Cô ấy có ghi lại những suy nghĩ về các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Jots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jotting |
Jots (Noun)
She jots down ideas for her social media strategy every week.
Cô ấy ghi lại ý tưởng cho chiến lược mạng xã hội mỗi tuần.
He doesn't jot notes during social events, missing important discussions.
Anh ấy không ghi chú trong các sự kiện xã hội, bỏ lỡ các cuộc thảo luận quan trọng.
Do you jot your thoughts before speaking at social gatherings?
Bạn có ghi lại suy nghĩ trước khi nói tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "jots" là dạng số nhiều của danh từ "jot", có nghĩa là ghi chép nhanh hoặc ghi lại ý tưởng một cách ngắn gọn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn viết và có nguồn gốc từ động từ “jot down”, có nghĩa là ghi lại một cách vội vàng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jot" không có sự khác biệt lớn về cách phát âm và nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức có phần phổ biến hơn.
Từ "jots" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jot", xuất phát từ từ Latinh "jotare", có nghĩa là "ghi chép nhanh". Sử dụng phổ biến trong thế kỷ 17, từ này phản ánh hành động ghi chép tóm tắt hoặc nhanh chóng, thường trong các tình huống cần thiết ghi lại thông tin quan trọng. Đến nay, "jots" được sử dụng để chỉ các ghi chú ngắn gọn, nhấn mạnh tính chất nhanh chóng và hiệu quả trong việc ghi lại thông tin.
Từ "jots" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh ghi chú nhanh hoặc viết tắt, thường trong các tình huống học thuật hoặc công việc. Nó có thể liên quan đến việc tạo ghi chép tóm tắt trong lớp học hoặc cuộc họp, nhưng không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
