Bản dịch của từ Jots trong tiếng Việt
Jots
Jots (Verb)
She jots down ideas for her social media campaign quickly.
Cô ấy ghi nhanh những ý tưởng cho chiến dịch truyền thông xã hội.
He does not jot down notes during social meetings.
Anh ấy không ghi chú trong các cuộc họp xã hội.
Does she jot down her thoughts about community events?
Cô ấy có ghi lại những suy nghĩ về các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Jots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jotting |
Jots (Noun)
She jots down ideas for her social media strategy every week.
Cô ấy ghi lại ý tưởng cho chiến lược mạng xã hội mỗi tuần.
He doesn't jot notes during social events, missing important discussions.
Anh ấy không ghi chú trong các sự kiện xã hội, bỏ lỡ các cuộc thảo luận quan trọng.
Do you jot your thoughts before speaking at social gatherings?
Bạn có ghi lại suy nghĩ trước khi nói tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jots cùng Chu Du Speak