Bản dịch của từ Jotted trong tiếng Việt
Jotted

Jotted (Verb)
I jotted down my thoughts during the social event last night.
Tôi đã ghi lại suy nghĩ của mình trong sự kiện xã hội tối qua.
She didn't jot down any notes from the community meeting.
Cô ấy không ghi chú gì từ cuộc họp cộng đồng.
Did you jot down the names of attendees at the seminar?
Bạn đã ghi lại tên của những người tham dự hội thảo chưa?
Dạng động từ của Jotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jotting |
Họ từ
"Jotted" là quá khứ của động từ "jot", có nghĩa là nhanh chóng ghi lại thông tin, ý tưởng hoặc ghi chú bằng cách viết ngắn gọn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ghi chép nhanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jotted" không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên viết ghi chú hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "jotted" xuất phát từ động từ "jot", có nguồn gốc từ tiếng Latin "jota", một biến thể của "iota", nghĩa là 'ký tự nhỏ nhất'. Trong tiếng Anh, "jot" được sử dụng để chỉ hành động ghi nhanh, thường là những chú thích hay ý tưởng thoáng qua. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc ghi chép ngắn gọn, thể hiện tính chất tạm thời và không chính thức của thông tin được ghi chú.
Từ "jotted" (ghi nhanh) thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, mặc dù không phải là từ phổ biến. Trong lĩnh vực học thuật, nó thường được sử dụng khi mô tả hành động ghi chép thông tin một cách vội vàng, đặc biệt trong các ngữ cảnh như ghi chú trong lớp học hoặc biên bản cuộc họp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tác phẩm văn học để diễn tả cách thức ghi chép ý tưởng một cách nhanh chóng, phản ánh sự cấp bách hoặc sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
