Bản dịch của từ Judicious trong tiếng Việt
Judicious
Adjective
Judicious (Adjective)
dʒudˈɪʃəs
dʒudˈɪʃəs
Ví dụ
Her judicious decision-making skills helped resolve the conflict peacefully.
Kỹ năng ra quyết định khôn ngoan của cô ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The judicious allocation of resources improved the community's living conditions.
Việc phân bổ tài nguyên khôn ngoan đã cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Judicious
Không có idiom phù hợp