Bản dịch của từ Judicious trong tiếng Việt
Judicious

Judicious (Adjective)
Her judicious decision-making skills helped resolve the conflict peacefully.
Kỹ năng ra quyết định khôn ngoan của cô ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The judicious allocation of resources improved the community's living conditions.
Việc phân bổ tài nguyên khôn ngoan đã cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.
His judicious advice guided many young people towards successful careers.
Lời khuyên khôn ngoan của anh ấy đã dẫn dắt nhiều người trẻ đến sự nghiệp thành công.
Họ từ
Từ "judicious" có nghĩa là khôn ngoan, sáng suốt trong việc đưa ra quyết định hoặc lựa chọn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hay quyết định được thực hiện dựa trên sự cân nhắc cẩn thận và sự thông thái. "Judicious" không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này trong cùng một ngữ cảnh và có cách phát âm tương tự.
Từ "judicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "judiciosus", nghĩa là "thể hiện sự xét đoán". Tiền tố "judic-" xuất phát từ "judicare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "phán quyết". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh khả năng đưa ra quyết định chính xác và hợp lý. Ngày nay, "judicious" được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan, sáng suốt trong việc đưa ra lựa chọn hoặc xử lý tình huống.
Từ "judicious" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thực hiện các lập luận và phân tích quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàn lâm hoặc pháp lý để chỉ hành động hoặc quyết định khôn ngoan, hợp lý. Các tình huống phổ biến bao gồm việc đưa ra quyết định về đầu tư, quản lý thời gian, hoặc lựa chọn chính sách, thể hiện khả năng đánh giá và phân tích một cách sắc sảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp