Bản dịch của từ Judicious trong tiếng Việt

Judicious

Adjective

Judicious (Adjective)

dʒudˈɪʃəs
dʒudˈɪʃəs
01

Có, thể hiện hoặc thực hiện với sự phán đoán hoặc ý thức tốt.

Having, showing, or done with good judgement or sense.

Ví dụ

Her judicious decision-making skills helped resolve the conflict peacefully.

Kỹ năng ra quyết định khôn ngoan của cô ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The judicious allocation of resources improved the community's living conditions.

Việc phân bổ tài nguyên khôn ngoan đã cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicious

Không có idiom phù hợp