Bản dịch của từ Jugg trong tiếng Việt
Jugg
Noun [U/C]
Jugg (Noun)
Ví dụ
At the party, she did a jugg to impress her friends.
Tại bữa tiệc, cô ấy đã thực hiện một jugg để gây ấn tượng với bạn bè.
He did not perform a jugg during the social event last week.
Anh ấy đã không thực hiện một jugg trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see her jugg at the community festival yesterday?
Bạn có thấy cô ấy thực hiện jugg tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jugg
Không có idiom phù hợp