Bản dịch của từ Jugg trong tiếng Việt

Jugg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jugg (Noun)

01

Dạng hiếm của juke ~ jook (“đẩy”).

Rare form of juke jook “to thrust”.

Ví dụ

At the party, she did a jugg to impress her friends.

Tại bữa tiệc, cô ấy đã thực hiện một jugg để gây ấn tượng với bạn bè.

He did not perform a jugg during the social event last week.

Anh ấy đã không thực hiện một jugg trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you see her jugg at the community festival yesterday?

Bạn có thấy cô ấy thực hiện jugg tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jugg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jugg

Không có idiom phù hợp