Bản dịch của từ Juke trong tiếng Việt
Juke
Juke (Verb)
Khiêu vũ, đặc biệt là theo nhạc của máy hát tự động.
Dance, especially to the music of a jukebox.
They juke at the nightclub every weekend.
Họ nhảy múa tại quán bar mỗi cuối tuần.
She loves to juke to old-school tunes.
Cô ấy thích nhảy múa theo những bản nhạc cổ điển.
She juke to avoid the crowded street.
Cô ấy tránh để tránh đường đông người.
He juke left to dodge the incoming ball.
Anh ấy tránh sang trái để né tránh quả bóng đang tới.
He tried to juke the defender by faking to the left.
Anh ấy cố gây lừa bảo vệ bằng cách giả vờ đi về bên trái.
The quarterback juked the opponent and ran past him effortlessly.
Người chơi ném bóng đã gây lừa đối phương và chạy qua anh ta một cách dễ dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp