Bản dịch của từ Juke trong tiếng Việt
Juke
Juke (Verb)
Khiêu vũ, đặc biệt là theo nhạc của máy hát tự động.
Dance, especially to the music of a jukebox.
They juke at the nightclub every weekend.
Họ nhảy múa tại quán bar mỗi cuối tuần.
She loves to juke to old-school tunes.
Cô ấy thích nhảy múa theo những bản nhạc cổ điển.
The party was lively with everyone juking around.
Bữa tiệc rất sôi động với mọi người nhảy múa xung quanh.
She juke to avoid the crowded street.
Cô ấy tránh để tránh đường đông người.
He juke left to dodge the incoming ball.
Anh ấy tránh sang trái để né tránh quả bóng đang tới.
The player juked right to avoid the defender.
Người chơi tránh sang phải để tránh hậu vệ.
He tried to juke the defender by faking to the left.
Anh ấy cố gây lừa bảo vệ bằng cách giả vờ đi về bên trái.
The quarterback juked the opponent and ran past him effortlessly.
Người chơi ném bóng đã gây lừa đối phương và chạy qua anh ta một cách dễ dàng.
She managed to juke the goalkeeper and score a goal.
Cô ấy đã thành công trong việc gây lừa thủ môn và ghi bàn.
Họ từ
Từ "juke" trong tiếng Anh có nghĩa là một động tác tinh ranh, thường được sử dụng trong thể thao để đánh lừa đối thủ. Trong ngữ cảnh bóng đá, việc "juke" ám chỉ đến hành động di chuyển nhanh nhẹn để tránh né hoặc vượt qua cầu thủ phòng ngự. Ở Mỹ, "juke" có thể được dùng trong văn hóa giải trí và thể thao, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không có nghĩa chính thức trong ngữ cảnh thể thao.
Từ "juke" có nguồn gốc từ tiếng đen Mỹ, có thể bắt nguồn từ từ "jook" trong tiếng Gullah, một phương ngữ của tiếng Creole. Trong tiếng Gullah, "jook" có nghĩa là "làm cho đau" hoặc "cử động". Trong văn hóa âm nhạc, "juke" đã trở thành thuật ngữ chỉ hoạt động nhảy múa, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc blues và jazz, phản ánh sự chuyển động nhanh nhẹn và phóng khoáng, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ.
Từ "juke" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực thể thao và văn hóa giải trí. Trong bối cảnh sân cỏ, "juke" thường được dùng để chỉ hành động lừa bóng, thường gặp trong các trận đấu bóng đá hoặc bóng rổ. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ game, nơi người chơi sử dụng kỹ năng này để vượt qua đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp