Bản dịch của từ Jukebox trong tiếng Việt
Jukebox
Jukebox (Noun)
Máy tự động phát bản nhạc đã chọn khi đưa đồng xu vào.
A machine that automatically plays a selected musical recording when a coin is inserted.
The jukebox in the bar played classic rock songs.
Máy nghe nhạc tự động trong quán bar phát nhạc rock cổ điển.
People enjoyed selecting songs on the jukebox at parties.
Mọi người thích chọn bài hát trên máy nghe nhạc tại các bữa tiệc.
The jukebox at the diner had a wide variety of music.
Máy nghe nhạc tại quán ăn có nhiều thể loại âm nhạc.
Dạng danh từ của Jukebox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jukebox | Jukeboxes |
Họ từ
Jukebox (tiếng Anh Mỹ: jukebox; tiếng Anh Anh: jukebox) là một thiết bị giải trí nghe nhạc tự động, thường được đặt tại các quán bar hoặc nhà hàng, cho phép người dùng chọn bài hát từ một danh sách bài hát có sẵn. Jukebox thường hoạt động bằng cách sử dụng tiền xu hoặc thẻ tín dụng. Trong khi cách phát âm và viết của từ này không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ, thói quen sử dụng có thể khác nhau, với jukebox phổ biến hơn trong văn hóa Mỹ so với Anh.
Từ "jukebox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "juke", có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "giải trí", kết hợp với "box", tức là "hộp". "Juke" có thể được truy nguyên từ tiếng Creole, phản ánh ảnh hưởng văn hóa của những người Mỹ gốc Phi. Kể từ khi xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, jukebox đã trở thành biểu tượng của sự giải trí âm nhạc, cho phép người dùng lựa chọn các bài hát từ một tập hợp, thể hiện sự tương tác giữa công nghệ và văn hóa âm nhạc.
Từ "jukebox" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến âm nhạc và giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "jukebox" thường được sử dụng để chỉ máy phát nhạc tự động trong quán bar hoặc quán cà phê, gợi nhớ đến văn hóa giải trí thập niên giữa thế kỷ 20. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử âm nhạc hoặc ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp