Bản dịch của từ Jukebox trong tiếng Việt

Jukebox

Noun [U/C]

Jukebox (Noun)

dʒˈukbˌɑks
dʒˈukbˌɑks
01

Máy tự động phát bản nhạc đã chọn khi đưa đồng xu vào.

A machine that automatically plays a selected musical recording when a coin is inserted.

Ví dụ

The jukebox in the bar played classic rock songs.

Máy nghe nhạc tự động trong quán bar phát nhạc rock cổ điển.

People enjoyed selecting songs on the jukebox at parties.

Mọi người thích chọn bài hát trên máy nghe nhạc tại các bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jukebox

Không có idiom phù hợp