Bản dịch của từ Jook trong tiếng Việt

Jook

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jook(Verb)

dʒuːk
dʒuːk
01

(Scotland, Bắc Anh) Né tránh; di chuyển nhanh để tránh điều gì đó hoặc để ẩn nấp; phóng đi.

(Scotland, Northern England) To dodge; to move quickly to avoid something or to hide; to dart away.

Ví dụ

Jook(Noun)

dʒuːk
dʒuːk
01

Một hành động nhanh chóng để trốn tránh điều gì đó.

A quick movement to evade something.

Ví dụ
02

Một cái cúi chào.

A bow or curtsey.

Ví dụ