Bản dịch của từ Jugular trong tiếng Việt

Jugular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jugular (Adjective)

dʒˈugjəlɚ
dʒˈʌgjələɹ
01

(của vây bụng cá) nằm ở phía trước vây ngực.

Of fishs pelvic fins located in front of the pectoral fins.

Ví dụ

The jugular fins of the fish help it navigate through social waters.

Vây jugular của cá giúp nó điều hướng qua vùng nước xã hội.

The jugular fins are not visible on all fish species.

Vây jugular không nhìn thấy trên tất cả các loài cá.

Are the jugular fins important for fish in social interactions?

Vây jugular có quan trọng đối với cá trong các tương tác xã hội không?

02

Của cổ hoặc họng.

Of the neck or throat.

Ví dụ

The jugular vein is crucial for blood flow in the neck.

Tĩnh mạch jugular rất quan trọng cho lưu thông máu ở cổ.

Many people do not understand jugular anatomy in social discussions.

Nhiều người không hiểu về giải phẫu jugular trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the jugular region important for social interactions and communication?

Khu vực jugular có quan trọng cho các tương tác và giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jugular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jugular

Không có idiom phù hợp