Bản dịch của từ Juiced up trong tiếng Việt
Juiced up
Juiced up (Verb)
The party was juiced up by a famous DJ last Saturday night.
Bữa tiệc đã được làm sôi động bởi một DJ nổi tiếng tối thứ Bảy.
The event did not get juiced up until the surprise guest arrived.
Sự kiện không trở nên sôi động cho đến khi khách mời bất ngờ đến.
Was the concert juiced up by the light show and fireworks?
Buổi hòa nhạc có được làm sôi động bởi ánh sáng và pháo không?
Juiced up (Adjective)
The party was juiced up with live music and dancing.
Bữa tiệc đã trở nên thú vị với nhạc sống và khiêu vũ.
The event was not juiced up; it felt quite boring.
Sự kiện không thú vị; nó cảm thấy khá nhàm chán.
Was the festival juiced up with exciting performances this year?
Liệu lễ hội năm nay có thú vị với những màn trình diễn không?
Từ "juiced up" có nghĩa là được gia tăng hoặc nâng cao, thường liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên thú vị hơn hoặc mạnh mẽ hơn. Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ, nó có thể ám chỉ việc cải tiến hoặc bổ sung tính năng cho sản phẩm. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "juiced" thường được sử dụng theo ngữ nghĩa khác nhau trong hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "juiced up" bắt nguồn từ động từ "juice", có nguồn gốc từ tiếng Latin "jus" có nghĩa là "nước ép", thường chỉ nước chiết xuất từ trái cây hoặc rau củ. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn để chỉ việc làm tăng cường hoặc kích thích, đặc biệt trong ngữ cảnh thể chất hoặc tinh thần. Từ "juiced up" hiện nay thường được sử dụng để mô tả trạng thái hưng phấn, năng lượng cao hoặc tính hấp dẫn, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc thực phẩm và sự nâng cao trạng thái.
Cụm từ "juiced up" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về trải nghiệm hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong văn hóa hiện đại, phổ biến trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự hưng phấn, giải trí hoặc thậm chí là thể thao, diễn tả cảm giác sẵn sàng và tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, nó không phải là thuật ngữ trang trọng và có thể không thích hợp trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp