Bản dịch của từ Juiced up trong tiếng Việt

Juiced up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juiced up (Verb)

01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó thú vị hơn hoặc mạnh mẽ hơn.

To make someone or something more exciting or powerful.

Ví dụ

The party was juiced up by a famous DJ last Saturday night.

Bữa tiệc đã được làm sôi động bởi một DJ nổi tiếng tối thứ Bảy.

The event did not get juiced up until the surprise guest arrived.

Sự kiện không trở nên sôi động cho đến khi khách mời bất ngờ đến.

Was the concert juiced up by the light show and fireworks?

Buổi hòa nhạc có được làm sôi động bởi ánh sáng và pháo không?

Juiced up (Adjective)

01

Làm thú vị hơn hoặc mạnh mẽ hơn.

Made more exciting or powerful.

Ví dụ

The party was juiced up with live music and dancing.

Bữa tiệc đã trở nên thú vị với nhạc sống và khiêu vũ.

The event was not juiced up; it felt quite boring.

Sự kiện không thú vị; nó cảm thấy khá nhàm chán.

Was the festival juiced up with exciting performances this year?

Liệu lễ hội năm nay có thú vị với những màn trình diễn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Juiced up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juiced up

Không có idiom phù hợp