Bản dịch của từ Jump in trong tiếng Việt
Jump in
Jump in (Phrase)
Tham gia một cuộc thảo luận hoặc hoạt động một cách đột ngột và nhiệt tình.
Enter a discussion or activity suddenly and enthusiastically.
She jumped in during the meeting to share her ideas enthusiastically.
Cô ấy đã nhảy vào trong cuộc họp để chia sẻ ý tưởng một cách nhiệt tình.
He did not jump in when others were discussing the event.
Anh ấy đã không nhảy vào khi những người khác đang thảo luận về sự kiện.
Did you jump in during the group discussion last week?
Bạn có nhảy vào trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước không?
Cụm từ "jump in" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tham gia hoặc can thiệp vào một hoạt động, cuộc trò chuyện hoặc tình huống nào đó một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "jump in" có thể mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự năng động. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này với sắc thái chỉ trích hơn, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Phát âm cũng như cách viết không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Cụm từ "jump in" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "jump" xuất phát từ từ tiếng Latinh "iūmpare", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên, và "in" từ tiếng Latinh "in", chỉ sự hướng vào trong. Ban đầu, "jump" được sử dụng để diễn tả hành động nhảy vào một không gian. Hiện nay, "jump in" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc hoạt động một cách đột ngột, thể hiện một sự can thiệp hoặc nhập cuộc bất ngờ. Cách sử dụng này phản ánh sự chuyển biến linh hoạt từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của ngôn ngữ.
Cụm từ "jump in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về hành động tham gia hoặc bắt đầu một hoạt động nào đó. Trong phần Listening, nó có thể được nghe trong các cuộc hội thoại tự nhiên. Ngoài ra, "jump in" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự tham gia tích cực hoặc khích lệ trong các tình huống xã hội, như khi tham gia thảo luận nhóm hoặc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp