Bản dịch của từ Juristic trong tiếng Việt

Juristic

Adjective Noun [U/C]

Juristic (Adjective)

dʒʊɹˈɪstɪk
dʒʊɹˈɪstɪk
01

Thuộc, liên quan đến luật pháp hoặc giải thích luật pháp.

Of or relating to the law or to the interpretation of the law.

Ví dụ

His juristic knowledge helped him excel in the IELTS writing test.

Kiến thức về pháp lý của anh ấy đã giúp anh ấy xuất sắc trong bài kiểm tra viết IELTS.

She lacked juristic understanding, affecting her IELTS speaking performance negatively.

Cô ấy thiếu hiểu biết về pháp lý, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi nói IELTS của cô ấy.

Do you think a strong juristic background is essential for IELTS success?

Bạn có nghĩ rằng một nền tảng pháp lý mạnh mẽ là cần thiết cho thành công trong kỳ thi IELTS không?

Juristic (Noun)

dʒʊɹˈɪstɪk
dʒʊɹˈɪstɪk
01

Khoa học hoặc triết học của pháp luật.

The science or philosophy of law.

Ví dụ

Juristic is an important subject for law students.

Luật học là một môn học quan trọng đối với sinh viên luật.

Some people find juristic studies challenging.

Một số người thấy học về luật học là thách thức.

Is juristic a required course for aspiring lawyers?

Liệu luật học có phải là một môn học bắt buộc cho những người muốn trở thành luật sư không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Juristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juristic

Không có idiom phù hợp