Bản dịch của từ Just before trong tiếng Việt

Just before

Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just before (Preposition)

dʒˈʌst bɨfˈɔɹ
dʒˈʌst bɨfˈɔɹ
01

Trong khoảng thời gian ngay trước thời điểm hoặc sự kiện được đề cập.

In the period immediately before the time or event mentioned.

Ví dụ

Just before the meeting, John shared his thoughts on social issues.

Ngay trước cuộc họp, John đã chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.

The report was not ready just before the deadline last week.

Báo cáo đã không sẵn sàng ngay trước thời hạn vào tuần trước.

What happened just before the protest started last month?

Điều gì đã xảy ra ngay trước khi cuộc biểu tình bắt đầu tháng trước?

Just before (Adverb)

dʒˈʌst bɨfˈɔɹ
dʒˈʌst bɨfˈɔɹ
01

Một thời gian ngắn trước đó.

A short time before.

Ví dụ

I met Sarah just before the meeting started at 3 PM.

Tôi đã gặp Sarah ngay trước khi cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.

They did not arrive just before the event began, unfortunately.

Họ đã không đến ngay trước khi sự kiện bắt đầu, thật không may.

Did you see John just before he left the party?

Bạn có thấy John ngay trước khi anh ấy rời bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just before/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For example, individuals who start a business an unexpected economic downturn or engage with untrustworthy partners are more likely to encounter failures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Just before

Không có idiom phù hợp