Bản dịch của từ Just before trong tiếng Việt
Just before

Just before (Preposition)
Trong khoảng thời gian ngay trước thời điểm hoặc sự kiện được đề cập.
In the period immediately before the time or event mentioned.
Just before the meeting, John shared his thoughts on social issues.
Ngay trước cuộc họp, John đã chia sẻ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.
The report was not ready just before the deadline last week.
Báo cáo đã không sẵn sàng ngay trước thời hạn vào tuần trước.
What happened just before the protest started last month?
Điều gì đã xảy ra ngay trước khi cuộc biểu tình bắt đầu tháng trước?
Just before (Adverb)
I met Sarah just before the meeting started at 3 PM.
Tôi đã gặp Sarah ngay trước khi cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
They did not arrive just before the event began, unfortunately.
Họ đã không đến ngay trước khi sự kiện bắt đầu, thật không may.
Did you see John just before he left the party?
Bạn có thấy John ngay trước khi anh ấy rời bữa tiệc không?
Cụm từ "just before" được sử dụng để chỉ một thời điểm gần ngay trước một sự kiện hoặc hoạt động nào đó diễn ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ví dụ, trong giao tiếp hàng ngày, "just before" thường được dùng để nhấn mạnh sự gần gũi của thời gian giữa hai sự kiện trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "just before" xuất phát từ tiếng Anh, với "just" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "justus", nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng đắn". Thành phần "before" đến từ tiếng Old English "beforan", có nghĩa là "trước". Kết hợp lại, "just before" diễn tả một thời điểm cụ thể xảy ra ngay trước một sự kiện nào đó, mang tính chính xác và gần gũi, phản ánh mối liên quan giữa không gian và thời gian trong ngữ nghĩa của cụm từ này.
Cụm từ "just before" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong các bài đọc hoặc đoạn hội thoại. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thí sinh miêu tả hành động xảy ra ngay trước một sự kiện quan trọng, tạo nên sự liên kết thời gian rõ ràng. Cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thường ngày để chỉ một khoảng thời gian ngắn trước khi một sự việc xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
