Bản dịch của từ Justifiable charge trong tiếng Việt
Justifiable charge

Justifiable charge (Adjective)
Có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Able to be shown to be right or reasonable.
The justifiable charge for public services ensures fairness for all citizens.
Khoản phí hợp lý cho dịch vụ công đảm bảo sự công bằng cho tất cả công dân.
Many believe that a justifiable charge exists for environmental protection.
Nhiều người tin rằng có khoản phí hợp lý cho bảo vệ môi trường.
Is the justifiable charge for social programs high enough to help everyone?
Khoản phí hợp lý cho các chương trình xã hội có đủ cao để giúp mọi người không?
Justifiable charge (Noun Countable)
Một số tiền hợp lý được yêu cầu cho hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.
A reasonable amount of money that is asked for goods or services provided.
The justifiable charge for the community center's use is $200 per event.
Mức phí hợp lý cho việc sử dụng trung tâm cộng đồng là 200 đô la mỗi sự kiện.
Many believe the justifiable charge for public services is too high.
Nhiều người tin rằng mức phí hợp lý cho dịch vụ công quá cao.
Is the justifiable charge for the festival fair to all participants?
Mức phí hợp lý cho lễ hội có công bằng với tất cả người tham gia không?
"Justifiable charge" là cụm từ chỉ một khoản phí hoặc chi phí được xem là hợp lý và có căn cứ hợp pháp trong các giao dịch thương mại hoặc dịch vụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và tài chính, nhằm chỉ ra rằng khoản phí này có thể được bảo vệ hoặc lý giải bởi các chứng cứ cụ thể. Trong tiếng Anh, cả biến thể Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.
Thuật ngữ "justifiable charge" có nguồn gốc từ động từ Latin "justificare", nghĩa là "làm cho công bằng" hoặc "bào chữa". Trong tiếng Anh, từ "justifiable" phát triển từ "just" (công bằng) và "able" (có khả năng) vào giữa thế kỷ 14, dùng để chỉ một điều gì đó có thể biện minh được. "Charge" từ Old French "charge" và Latin "carricare" có nghĩa là "tải" hoặc "buộc tội". Sự kết hợp này hiện nay biểu thị một khoản phí hoặc trách nhiệm có thể được bào chữa hay biện minh hợp lý trong các ngữ cảnh pháp lý hay tài chính.
Cụm từ "justifiable charge" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và pháp lý, cụm này thường xuất hiện để chỉ những khoản phí hoặc chi phí được coi là hợp lý và có thể được biện minh, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc luật lệ. Nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh khi phân tích chi phí dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp