Bản dịch của từ Justifiable charge trong tiếng Việt

Justifiable charge

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Justifiable charge (Adjective)

dʒˈʌstəfˌaɪəbəl tʃˈɑɹdʒ
dʒˈʌstəfˌaɪəbəl tʃˈɑɹdʒ
01

Có thể được chứng minh là đúng hoặc hợp lý.

Able to be shown to be right or reasonable.

Ví dụ

The justifiable charge for public services ensures fairness for all citizens.

Khoản phí hợp lý cho dịch vụ công đảm bảo sự công bằng cho tất cả công dân.

Many believe that a justifiable charge exists for environmental protection.

Nhiều người tin rằng có khoản phí hợp lý cho bảo vệ môi trường.

Is the justifiable charge for social programs high enough to help everyone?

Khoản phí hợp lý cho các chương trình xã hội có đủ cao để giúp mọi người không?

Justifiable charge (Noun Countable)

dʒˈʌstəfˌaɪəbəl tʃˈɑɹdʒ
dʒˈʌstəfˌaɪəbəl tʃˈɑɹdʒ
01

Một số tiền hợp lý được yêu cầu cho hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.

A reasonable amount of money that is asked for goods or services provided.

Ví dụ

The justifiable charge for the community center's use is $200 per event.

Mức phí hợp lý cho việc sử dụng trung tâm cộng đồng là 200 đô la mỗi sự kiện.

Many believe the justifiable charge for public services is too high.

Nhiều người tin rằng mức phí hợp lý cho dịch vụ công quá cao.

Is the justifiable charge for the festival fair to all participants?

Mức phí hợp lý cho lễ hội có công bằng với tất cả người tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/justifiable charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Justifiable charge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.