Bản dịch của từ Juvenile delinquent trong tiếng Việt
Juvenile delinquent
Juvenile delinquent (Noun)
Một thanh niên đã phạm tội hoặc có hành vi chống đối xã hội.
A young person who has comitted a crime or antisocial behavior.
The juvenile delinquent stole a car last Friday in downtown Chicago.
Tên phạm nhân vị thành niên đã đánh cắp một chiếc xe hôm thứ Sáu.
Many believe that juvenile delinquents need rehabilitation, not punishment.
Nhiều người tin rằng những tên phạm nhân vị thành niên cần được phục hồi, không phải trừng phạt.
What programs help juvenile delinquents reintegrate into society effectively?
Những chương trình nào giúp các tên phạm nhân vị thành niên tái hòa nhập xã hội hiệu quả?
Dạng danh từ của Juvenile delinquent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juvenile delinquent | Juvenile delinquents |
"Juvenile delinquent" là thuật ngữ dùng để chỉ một cá nhân chưa đủ tuổi trưởng thành, thường từ 10 đến 18 tuổi, đã thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật. Trong bối cảnh pháp lý, khái niệm này liên quan tới các hành vi phạm tội trẻ em. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và các chính sách pháp lý xử lý thanh thiếu niên phạm tội, tuy nhiên, thuật ngữ này đều được chấp nhận chung trong cả hai biến thể.
Thuật ngữ "juvenile delinquent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "juvenilis" có nghĩa là "trẻ em" hoặc "thanh niên", và "delinquere" có nghĩa là "phạm tội" hoặc "sai trái". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của những hành vi vi phạm pháp luật diễn ra ở độ tuổi còn trẻ. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong các tài liệu pháp lý vào thế kỷ 19, và từ đó đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, liên quan đến sự phát triển của thanh thiếu niên và tác động của môi trường xã hội đối với hành vi của họ.
Thuật ngữ "juvenile delinquent" (tội phạm vị thành niên) xuất hiện với tần suất hợp lý trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến thanh thiếu niên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp lý và giáo dục, khi nghiên cứu các hành vi sai trái của giới trẻ, nguyên nhân và giải pháp can thiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp