Bản dịch của từ Juxtaposing trong tiếng Việt
Juxtaposing

Juxtaposing (Verb)
Đặt cạnh nhau, đặc biệt là để so sánh hoặc tương phản.
To place side by side especially for comparison or contrast.
Juxtaposing rich and poor neighborhoods highlights social inequality in New York.
Việc đặt cạnh nhau các khu phố giàu và nghèo làm nổi bật bất bình đẳng xã hội ở New York.
Juxtaposing different cultures does not always create understanding among people.
Việc đặt cạnh nhau các nền văn hóa khác nhau không phải lúc nào cũng tạo ra sự hiểu biết giữa mọi người.
Is juxtaposing urban and rural lifestyles helpful for social studies?
Việc đặt cạnh nhau lối sống đô thị và nông thôn có hữu ích cho nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Juxtaposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Juxtapose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Juxtaposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Juxtaposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Juxtaposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Juxtaposing |
Họ từ
Từ "juxtaposing" có nghĩa là đặt hai hoặc nhiều đối tượng cạnh nhau nhằm so sánh hoặc tương phản chúng. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc phân tích dữ liệu. Tuy không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi: ở tiếng Anh Anh, âm "juxta" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "juxtaposing" phát sinh từ tiếng Latin, cụ thể là từ "juxta", có nghĩa là "cạnh bên" hoặc "gần gũi". Tiền tố này kết hợp với từ "posing", xuất phát từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "đặt". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự đặt cạnh nhau của hai hay nhiều đối tượng để so sánh hoặc đối chiếu. Hiện nay, "juxtaposing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và phân tích, nhằm nhấn mạnh sự tương phản hoặc tương đồng giữa các phần tử.
Từ "juxtaposing" thường xuất hiện trong các bài viết thuộc phần viết (Writing) và thuyết trình (Speaking) của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sự so sánh hoặc phân tích các khía cạnh khác nhau của một chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả phương pháp phân tích các đối tượng bằng cách đặt chúng bên cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng. Ngoài ra, trong nghệ thuật và văn học, "juxtaposing" cũng thường được sử dụng để diễn tả cách mà các yếu tố khác nhau được sắp xếp để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ hoặc tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp