Bản dịch của từ Kapai trong tiếng Việt

Kapai

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kapai (Adjective)

kˈɑpeɪ
kˈɑpeɪ
01

Rất dễ chịu; tốt, tốt.

Very pleasant; good, fine.

Ví dụ

The party was kapai with delicious food and great music.

Bữa tiệc rất vui vẻ với đồ ăn ngon và âm nhạc tuyệt vời.

Everyone enjoyed the kapai atmosphere at the charity event.

Mọi người thích thú với bầu không khí vui vẻ tại sự kiện từ thiện.

The kapai gathering brought joy to the community members.

Cuộc tụ tập vui vẻ mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Kapai (Adverb)

kˈɑpeɪ
kˈɑpeɪ
01

Một cách dễ chịu; rất tốt.

In a pleasant way; very well.

Ví dụ

She danced kapai at the party last night.

Cô ấy nhảy múa kapai tại bữa tiệc tối qua.

The community event went kapai with a large turnout.

Sự kiện cộng đồng diễn ra kapai với sự tham gia đông đảo.

The charity fundraiser was a kapai success, raising lots of money.

Sự kiện gây quỹ từ thiện đã thành công kapai, gây quỹ được nhiều tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kapai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kapai

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.