Bản dịch của từ Karyokinetic trong tiếng Việt
Karyokinetic

Karyokinetic (Adjective)
Karyokinetic processes are crucial in cell division during social development.
Quá trình karyokinetic rất quan trọng trong phân chia tế bào trong phát triển xã hội.
Karyokinetic events do not occur in all social organisms equally.
Các sự kiện karyokinetic không xảy ra ở tất cả các sinh vật xã hội một cách đồng đều.
Are karyokinetic activities important for social species like bees?
Các hoạt động karyokinetic có quan trọng đối với các loài xã hội như ong không?
Karyokinetic (Noun)
Một tế bào đang trải qua quá trình karyokinesis.
A cell undergoing karyokinesis.
The karyokinetic process is crucial for cell division in humans.
Quá trình karyokinetic rất quan trọng cho sự phân chia tế bào ở người.
Karyokinetic activity does not occur in mature red blood cells.
Hoạt động karyokinetic không xảy ra trong các tế bào máu đỏ trưởng thành.
Is karyokinetic activity observed in cancer cells during research?
Hoạt động karyokinetic có được quan sát thấy trong tế bào ung thư không?
Họ từ
"Karyokinetic" là tính từ dùng để chỉ các quá trình phân chia nhân tế bào, đặc biệt là trong giai đoạn phân chia của chu kỳ tế bào. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "karyon" (nhân) và "kinesis" (phân chia). Trong tiếng Anh, "karyokinetic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học và sinh học, "karyokinetic" thường đi kèm với các thuật ngữ như "mitosis" (nguyên phân) hoặc "meiosis" (giảm phân) để mô tả các cơ chế cụ thể của sự phân chia nhân.
Từ "karyokinetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "karyon" có nghĩa là "hạt nhân" và "kinetikos" nghĩa là "di chuyển". Từ nguyên này phản ánh quá trình phân chia hạt nhân trong tế bào, cụ thể là trong mitosis và meiosis. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học tế bào để mô tả các sự kiện và cơ chế liên quan đến việc phân tách và phân phối di truyền liệu, giữ vai trò quan trọng trong nghiên cứu về di truyền và sự phát triển tế bào.
Từ "karyokinetic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn cao và liên quan chủ yếu đến sinh học và sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quá trình phân chia tế bào, đặc biệt trong các lĩnh vực như di truyền học hoặc tế bào học, nhằm mô tả các hoạt động của nucleus trong quá trình mitoza hoặc meiosis.