Bản dịch của từ Keep an eye out for somebody trong tiếng Việt
Keep an eye out for somebody
Keep an eye out for somebody (Verb)
I will keep an eye out for Sarah at the party.
Tôi sẽ chú ý đến Sarah tại bữa tiệc.
They do not keep an eye out for new social trends.
Họ không chú ý đến các xu hướng xã hội mới.
Will you keep an eye out for John during the event?
Bạn sẽ chú ý đến John trong sự kiện chứ?
I keep an eye out for my friends at social events.
Tôi luôn chú ý đến bạn bè của mình tại các sự kiện xã hội.
She does not keep an eye out for new acquaintances.
Cô ấy không chú ý đến những người quen mới.
Do you keep an eye out for potential friends at parties?
Bạn có chú ý đến những người bạn tiềm năng tại các bữa tiệc không?
I keep an eye out for local events in my community.
Tôi luôn chú ý đến các sự kiện địa phương trong cộng đồng.
She does not keep an eye out for new social trends.
Cô ấy không chú ý đến các xu hướng xã hội mới.
Do you keep an eye out for volunteer opportunities in your area?
Bạn có chú ý đến các cơ hội tình nguyện trong khu vực không?
Cụm từ "keep an eye out for somebody" có nghĩa là theo dõi hoặc chú ý đến một ai đó, thường để phát hiện hành động hay sự hiện diện của họ. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong từng khu vực. Trong viết, không có sự khác biệt đáng kể nào về hình thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cần sự cẩn trọng hoặc tìm kiếm.