Bản dịch của từ Keep close to trong tiếng Việt
Keep close to

Keep close to (Phrase)
Để duy trì một mối quan hệ chặt chẽ hoặc gần gũi với một ai đó hoặc một cái gì đó.
To maintain a close relationship or proximity to someone or something.
It is important to keep close to your family for support.
Quan trọng giữ quan hệ gần gũi với gia đình để được hỗ trợ.
She doesn't keep close to her classmates outside of school.
Cô ấy không duy trì mối quan hệ gần gũi với bạn học ngoài trường.
Do you think it's necessary to keep close to your neighbors?
Bạn có nghĩ rằng việc duy trì quan hệ gần gũi với hàng xóm là cần thiết không?
I always try to keep close to my classmates for support.
Tôi luôn cố gắng duy trì gần gũi với bạn học của tôi để được hỗ trợ.
It's important not to keep close to negative influences in society.
Điều quan trọng là không nên duy trì gần gũi với ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.
Cụm từ "keep close to" có nghĩa là duy trì khoảng cách gần gũi về mặt thể chất hoặc tình cảm với một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "keep close to" có thể ám chỉ việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ hoặc sự liên kết bền vững, thường mang sắc thái tình cảm hơn trong văn viết.
Cụm từ "keep close to" xuất phát từ động từ "keep" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ, duy trì. Tiền tố "close to" xuất phát từ tiếng Latinh "clausus", nghĩa là đóng kín hoặc gần gũi. Sự kết hợp này phản ánh hành động duy trì một sự gần gũi, về mặt vật lý hoặc tình cảm. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến việc duy trì mối quan hệ hoặc tình trạng gần gũi với một đối tượng hoặc người nào đó.
Cụm từ "keep close to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về mối quan hệ và sự gần gũi giữa các cá nhân hoặc ý tưởng. Tần suất sử dụng của cụm này ở mức trung bình, phù hợp trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội và mô tả mối liên hệ giữa các đối tượng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong tâm lý học và xã hội học khi phân tích sự gắn bó trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

