Bản dịch của từ Keep in custody trong tiếng Việt

Keep in custody

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep in custody (Phrase)

kˈip ɨn kˈʌstədi
kˈip ɨn kˈʌstədi
01

Để giữ một ai đó trong sự giam cầm.

To retain someone in a confinement.

Ví dụ

The police will keep the suspect in custody for questioning.

Cảnh sát sẽ giam giữ nghi phạm để thẩm vấn.

They did not keep the evidence in custody during the trial.

Họ đã không giữ chứng cứ trong suốt phiên tòa.

Will the authorities keep the person in custody for long?

Liệu các cơ quan có giữ người đó trong thời gian dài không?

Keep in custody (Verb)

kˈip ɨn kˈʌstədi
kˈip ɨn kˈʌstədi
01

Để bị giam giữ hợp pháp.

To detain in lawful custody.

Ví dụ

The police decided to keep John in custody overnight for questioning.

Cảnh sát quyết định giữ John trong custody qua đêm để thẩm vấn.

They did not keep the suspect in custody after the trial.

Họ đã không giữ nghi phạm trong custody sau phiên tòa.

Why did the judge keep the defendant in custody for so long?

Tại sao thẩm phán lại giữ bị cáo trong custody lâu như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep in custody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep in custody

Không có idiom phù hợp