Bản dịch của từ Keep in custody trong tiếng Việt
Keep in custody

Keep in custody (Phrase)
Để giữ một ai đó trong sự giam cầm.
To retain someone in a confinement.
The police will keep the suspect in custody for questioning.
Cảnh sát sẽ giam giữ nghi phạm để thẩm vấn.
They did not keep the evidence in custody during the trial.
Họ đã không giữ chứng cứ trong suốt phiên tòa.
Will the authorities keep the person in custody for long?
Liệu các cơ quan có giữ người đó trong thời gian dài không?
Keep in custody (Verb)
The police decided to keep John in custody overnight for questioning.
Cảnh sát quyết định giữ John trong custody qua đêm để thẩm vấn.
They did not keep the suspect in custody after the trial.
Họ đã không giữ nghi phạm trong custody sau phiên tòa.
Why did the judge keep the defendant in custody for so long?
Tại sao thẩm phán lại giữ bị cáo trong custody lâu như vậy?
"Custody" là thuật ngữ chỉ quyền kiểm soát hoặc bảo quản một cá nhân hoặc vật, thường được áp dụng trong bối cảnh pháp lý. Cụm từ "keep in custody" có nghĩa là giữ ai đó trong tình trạng giam giữ hoặc bảo vệ, thường bởi cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn hoặc điều tra. Phiên bản Anh và Mỹ của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm giọng điệu trong từng vùng.
Cụm từ "keep in custody" bắt nguồn từ tiếng Latin "custodia", có nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "giam giữ". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "custodie" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện đại của cụm từ này liên quan đến việc giữ gìn an toàn hoặc quản lý đối với một người hoặc tài sản nào đó, thường trong bối cảnh pháp lý, phản ánh sự bảo vệ và trách nhiệm trong việc quản lý an ninh.
Cụm từ "keep in custody" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc câu chuyện hình sự. Tần suất sử dụng của cụm này có xu hướng cao trong các văn bản thảo luận về luật pháp hoặc truyện côn đồ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả việc giữ một cá nhân hoặc tài sản dưới sự giám sát, ví dụ như trong các cuộc điều tra của cảnh sát hoặc các tổ chức an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp