Bản dịch của từ Keep on one's toes trong tiếng Việt
Keep on one's toes

Keep on one's toes (Phrase)
She keeps on her toes during the interview to answer well.
Cô ấy luôn sẵn sàng trong buổi phỏng vấn để trả lời tốt.
It's not good to not keep on your toes during presentations.
Không tốt khi không sẵn sàng trong các bài thuyết trình.
Do you think it's important to keep on your toes in meetings?
Bạn nghĩ rằng việc sẵn sàng trong các cuộc họp quan trọng không?
Cụm từ "keep on one's toes" có nghĩa là luôn tỉnh táo và sẵn sàng ứng phó với các tình huống bất ngờ hoặc thách thức. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc yêu cầu bản thân duy trì sự chú ý và năng suất. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết khi so sánh với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "keep on one's toes" bắt nguồn từ cách diễn đạt trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, có liên quan đến nền văn hóa thể thao và võ thuật, nơi việc duy trì sự cảnh giác và sự linh hoạt là rất quan trọng. R кор liên - "toes" - đề cập đến vị trí đứng vững trên mũi chân, tượng trưng cho sự hoạt động và tỉnh táo. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái luôn sẵn sàng, cảnh giác và đối phó với những tình huống bất ngờ trong cuộc sống.
Cụm từ "keep on one's toes" thường xuất hiện trong môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày, thể hiện ý nghĩa duy trì sự cảnh giác và sẵn sàng ứng phó với các tình huống bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề về quản lý thời gian và áp lực công việc. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống như giáo dục, kinh doanh, và thể thao, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị và đáp ứng linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau.